- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
A flea in one's ear
Thành Ngữ:, a flea in one's ear, (thông tục) sự khiển trách nặng nề -
A flight of fancy
Thành Ngữ:, a flight of fancy, ý nghĩ viễn vông -
A fly on the wall
Thành Ngữ:, a fly on the wall, kẻ nghe trộm -
A font
Phó từ: thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành, -
A fool's paradise
Thành Ngữ:, a fool's paradise, như fool -
A fool and his money are soon parted
Thành Ngữ:, a fool and his money are soon parted, người ngu thì dễ bị lừa -
A forlorn hope
Thành Ngữ:, a forlorn hope, hy vọng hão huyền -
A fortiori
Phó từ: huống hồ, tất nhiên, Từ đồng nghĩa: adverb, if you can drive... -
A foul morn may turn to a fair day
Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng -
A fox (wolf) in lamb's skin
Thành Ngữ:, a fox ( wolf ) in lamb's skin, cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa -
A frame
giá chữ a, -
A frame (roof)
kèo mái chữ a, -
A frame timber dam
đập khung gỗ chữ a, đập khung gỗ kiểu chữ a, -
A freddy
Danh từ: một panh (đơn vị đo lường bằng 5.75 lít ở anh và 0.47 lít ở mỹ) bia, cụ thể hơn... -
A fridge-freezer
Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng -
A friend in need is a friend indeed
Thành Ngữ:, a friend in need is a friend indeed, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn -
A frog beneath a coconut shell
Thành ngữ: a frog beneath a coconut shell, ếch ngồi đáy giếng -
A function of ...
hàm số của ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.