- Từ điển Anh - Việt
A square meal
Xem thêm các từ khác
-
A stab in the back
Thành Ngữ:, a stab in the back, cú đâm sau lưng, sự hãm hại -
A stick to beat sb with
Thành Ngữ:, a stick to beat sb with, cái cớ trừng phạt ai -
A sticky wicket
Thành Ngữ:, a sticky wicket, mặt sân bị ướt, khô nhanh dưới ánh nắng mặt trời và khó đánh... -
A stiff un
Thành Ngữ:, a stiff un, nhà thể thao lão thành -
A sting in the tail
Thành Ngữ:, a sting in the tail, điểm khó chịu chỉ trở nên rõ ràng vào lúc cuối -
A stitch in time saves nine
Thành Ngữ:, a stitch in time saves nine, (tục ngữ) làm ngay cho khỏi rách việc ra -
A stone's throw
Thành Ngữ:, a stone's throw, một khoảng rất ngắn -
A straight race
Thành Ngữ:, a straight race, cuộc đua hào hứng -
A straight tip
Thành Ngữ:, a straight tip, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa) -
A straw in the wind
Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận -
A straw shows which way the wind blows
Thành Ngữ:, a straw shows which way the wind blows, lời gợi ý nhỏ có thể có tác dụng lớn -
A submarine pen
Thành Ngữ:, a submarine pen, (hàng hải) bến tàu ngầm ( (thường) có mái che) -
A success story
Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước... -
A tall order
Thành Ngữ:, a tall order, (thông tục) nhiệm vụ quá nặng; đòi hỏi quá cao -
A tall story
Thành Ngữ:, a tall story, (thông tục) chuyện khó tin -
A tax on something
Thành Ngữ:, a tax on something, một gánh nặng đối với ai, một sự căng thẳng đối với ai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.