- Từ điển Anh - Việt
Square
Nghe phát âm/skweə/
Thông dụng
tính từ
Vuông
Có một góc vuông, tạo thành một góc vuông (chính xác hoặc gần đúng)
- square corners
- những góc vuông
Có hình thù tương đối rộng và chắc
To ngang
Có thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, tinh tươm, xăp đặt đứng đắn
Thẳng thắng, không nhượng bộ; kiên quyết, dứt khoát, không úp mở
Được giải quyết trả tiền, được quyết toán; sòng phẳng
Như cách tính diện tích; đo một số lượng trên b?n c?nh
Công bằng, thật thà, thẳng thắn
(thông tục) không tiếp xúc với những ý tưởng mới (kiểu dáng mới..) lôi thôi; ước lệ
ở vị trí gần vuông góc với người đập bóng (trong môn cricket)
( + with) ngang hàng; ngang bằng, song song với
(toán học) vuông, bình phương
(từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời
Không ai nợ nần ai cả
phó từ
vuông vắn
thẳng góc với; trúng
thật thà, thẳng thắn
Danh từ
Hình vuông
(viết tắt) Sq quảng trường (trong địa chỉ)
- Badinh Square/Sq
- quảng trường Ba đình
Bãi, quảng trường (trong tên phố)
khu nhà khối giáp bốn phố
thước vuông góc, cái ê-ke (nhu) T-square
ô chữ vuông
(toán học) bình phương
(từ lóng) người nệ cổ
- magic square
- hình ma phương
ngoại động từ
làm cho vuông, đẽo cho vuông
Làm thành phẳng, làm ngang bằng
Đánh dấu (cái gì) bằng hình vuông; xếp thành hình vuông
điều chỉnh, làm cho hợp
thanh toán, trả (nợ)
(thông tục) trả tiền, hối lộ (ai)
Làm cho (cái gì) phù hợp với cái gì; làm cho (cái gì) thích hợp với cái gì
(toán học) bình phương của (một số); nhân một số với chính số đó
(thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn), san bằng tỷ số
(hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu
Trả thù, rửa hận
nội động từ
hợp, phù hợp
- thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ
cương quyết đương đầu
- to square up to difficulties
- cương quyết đương đầu với khó khăn
thanh toán nợ nần
Cấu trúc từ
to square away
- (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió
- (như) to square off
to square off
- chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh)
- Chuẩn bị chiến đấu, chiến đấu
to square oneself
- (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác)
to square the circle
- (toán học) cầu phương hình tròn
- làm một việc không thể làm được
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Hình vuông, êke, thước đo góc, thép vuông, (adj)hình vuông, vuông
Cơ khí & công trình
đặt thẳng góc
gia công vuông góc
thước vuông góc
Toán & tin
được lấy bình phương
Xây dựng
đẽo vuông vắn (gỗ)
đơn vị đo diện tích (bằng 9,29 m2)
ô phố thép góc
toàn phương
Kỹ thuật chung
bình phương
- ampere per square inch
- ampe trên insơ bình phương
- ampere per square meter
- ampe mét bình phương
- ampere square meter per joule second
- ampe mét bình phương trên jun giây
- cartesian square
- bình phương đề các
- chi-square
- khi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn chi bình phương
- chi-square criterion
- tiêu chuẩn khi bình phương
- chi-square distribution
- phân bố chi-bình phương
- chi-square statistic
- thống kê chi bình phương
- current square meter
- ampe kế bình phương
- function with integrable square
- hàm bình phương khả tích
- integrable square
- bình phương khả tích
- integrated square error
- tích phân bình phương sai số
- inverse square law
- định luật bình phương nghịch đảo
- inverse square law
- định luật nghịch đảo bình phương
- inverse square law
- luật bình phương nghịch đảo
- inverse-square
- bình phương nghịch đảo
- least square estimator
- ước lượng bình phương bé nhất
- least square fitting san
- bằng phương pháp bình phương bé nhất
- loop mean-square phase error
- sai lệch pha bình phương trung bình
- mean square contingence
- tiếp liên bình phương trung bình
- mean square deviation
- độ lệch bình phương trung bình
- mean square error
- sai số bình phương trung bình
- mean square error (dQ)
- sai số bình phương trung bình
- mean square modulus
- môđun bình phương trung bình
- mean square power
- công suất trung bình bình phương
- mean square value
- giá trị bình phương trung bình
- mean square velocity
- vận tốc bình phương trung bình
- mean square water level
- mực nước bình phương trung bình
- mean-square-average distance
- bình phương trung bình
- method of least square
- phương pháp bình phương bé nhất
- perfect trinomial square
- bình phương (đủ) của tam giác
- principle of least square
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
- root-mean square (rms)
- căn của trung bình bình phương
- root-mean-square value
- giá trị căn quân phương (bình phương trung bình)
- root-mean-square value (rmsvalue)
- trị số căn trung bình bình phương
- square function
- chức năng bình phương
- square function
- hàm bình phương
- square law
- định luật bình phương
- square law scale
- đồng hồ bình phương
- square root
- căn bình phương
- square-free number
- số không bình phương
- square-law
- luật bình phương
- square-law characteristic
- đặc trưng bình phương
- square-law function generator
- bộ bình phương
- sum of square
- tổng bình phương
- the least square method
- phương pháp bình phương nhỏ nhất
hình vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- latin square
- hình vuông latin
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- square (section)
- mặt cắt hình vuông
- square diffuser
- miệng thổi hình vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square fin
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fluting
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
ê ke
lấy bình phương
lưới ô vuông
mối nối khủy
quảng trường
thước đo góc
- protractor set square
- thước đo góc có ke
- set-square
- thước đo góc (vẽ kỹ thuật)
vườn hoa
vuông
- abcoulomb per square centimeter
- abculong trên centimét vuông
- bolt square
- bulông đầu vuông
- Brinell test is calculated by dividing the load in kilograms by the curved area in square millimeters of the resulting indentation
- bán kính thử Brinell được tính bằng cách chia khối lượng tính bằng kilogam cho diện tích phần lõm còn lại tính bằng milimet vuông
- butt-welded square tube
- ống vuông được hàn tiếp đầu
- carpenter's square
- thước vuông thợ mộc
- cock with square head
- van đầu vuông
- complement of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- complete of the square
- bổ sung cho thành hình vuông
- curved square junction
- mối nối vuông cong
- degenerated square matrix
- ma trận vuông suy biến
- diagonal of a square matrix
- đường chéo của ma trận vuông
- double square thread
- ren vuông hai đầu mối
- file, square
- giũa vuông
- grams per square meter (gsm)
- gam trên mét vuông (Mỹ)
- grams per square metre (gsm)
- gam trên mét vuông (Anh)
- gsm (gramsper square metre)
- gam trên mét vuông
- inscribed square
- hình vuông nội tiếp
- inverse of a square matrix.
- nghịch đảo của một ma trận vuông
- latin square
- hình vuông latin
- linear grow of square matrix
- nhóm tuyến tính các ma trận vuông
- Lloyd-Fisher square
- hình vuông Lloyd-Fisher
- Lloyd-Fisher square
- khung vuông Lloyd Fisher
- miter square
- thước vuông để ghép mộng
- mitre square
- thước vuông để ghép mộng
- nut, square
- đai ốc vuông
- order of a square matrix
- cấp của ma trận vuông
- order of a square matrix
- ma trận cấp vuông
- out of square
- không vuông góc
- per square inch (PSI)
- đơn vị tính bằng insơ vuông
- pounds per square inch differential
- vi sai đo bằng đơn vị pound/ 1 inch vuông
- poundsper square inch
- pao trên insơ vuông (psi)
- psi (poundsper square inch)
- pao trên insơ vuông
- recessed square
- lỗ vuông (đặt chìa vặn)
- set square
- thước vuông, ê-ke
- SQ.FT (squarefeet)
- Bộ vuông Anh (Ft2)
- SQ.IN (squareinch)
- Phân vuông Anh (in2)
- square (section)
- mặt cắt hình vuông
- square angle joint
- mối nối vuông góc
- square array
- bảng vuông
- square back
- lưng vuông
- square bellows camera
- máy ảnh hộp xếp vuông
- square bolt
- bù loong đầu vuông
- square bolt
- bulông đầu vuông
- square bolt
- bulông vuông
- square bond
- cách xây kiểu gạch vuông (lát nền)
- square bracket
- dấu ngoặc vuông
- square bracket
- dấu ngoặc vuông [ ]
- square brackets
- ngoặc vuông
- square brackets
- dấu ngoặc vuông
- square brackets
- dấu vuông
- square bridge
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square caliper
- cỡ đo góc vuông
- square centimeter
- centimét vuông
- square cutting tool
- dao cắt mặt đầu vuông
- square decimeter
- deximet vuông
- square diffuser
- miệng thổi hình vuông
- square dimension
- kích thước vuông
- square edge preparation
- sự chuẩn bị cạnh vuông (hàn)
- square end
- đầu vuông
- square end
- mặt đầu vuông (dao phay trục đứng)
- square end shaft
- đầu trục vuông
- square file
- giũa đặt cách hình vuông
- square file
- giũa vuông
- square fin
- cánh tải nhiệt (hình) vuông
- square fin
- cánh tản nhiệt (hình) vuông
- square fluting
- rãnh trang trí (cột) hình vuông
- square foot
- fut vuông
- square foot
- fút vuông
- square footing
- móng vuông
- square grooving and tonguing
- mối nối ghép kiểu mộng vuông
- square guide
- ống dẫn vuông
- square head
- đầu vuông
- square head
- mũ vuông (đinh)
- square head bolt
- bù loong đầu vuông
- square head screw
- vít đầu vuông
- square hole
- lỗ vuông
- square hollow section
- tiết diện rỗng hình vuông
- square inch
- insơ vuông
- square iron
- thép sắt vuông
- square iron
- thép vuông
- square joint
- khớp vuông
- square joint
- mối nối vuông
- square junction
- chỗ nối vuông góc
- square kelly
- cần dẫn động vuông
- square key
- chốt vuông
- square key
- mộng vuông
- square key
- then vuông
- square key
- then vuông kép
- square lattice
- mạng vuông
- square loop
- ăng ten khung vuông
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- fert vòng trễ vuông
- square matrix
- ma trận vuông
- square measure
- số đo vuông
- square mesh sieve
- sàng lỗ vuông
- square meter
- met vuông
- square meter
- mét vuông
- square meter
- mét vuông (m2)
- square mil
- mil vuông
- square mile
- dặm vuông
- square millimetre, millimeter
- milimet vuông
- square neck bolt
- bulông cổ vuông
- square nut
- đai ốc đầu vuông
- square nut
- đai ốc vuông
- square nut
- êcu vuông
- square nut
- vòng đệm vuông
- Square nutX
- đai ốc vuông
- square parallel keys
- then vuông song song
- square perch
- pec vuông (bằng 25, 293m2)
- square pier
- trụ vuông
- square pile
- cọc vuông
- square pointed trowel
- cái bay vuông
- square potential
- thế vuông góc
- square rabbet plane
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square ring cavity
- hốc khung vuông
- square rubble
- đá hộc đẽo vuông vắn
- square sawn timber
- đầm vuông
- square section
- mặt cắt vuông
- square shaft
- giếng vuông
- square shaft
- trục vuông
- square shank drill
- mũi khoan chuôi vuông
- square signal
- tín hiệu vuông
- square soring
- lò xo dây vuông
- square spade
- cái xẻng vuông
- square spanner
- chìa vặn mặt đầu vuông
- square spigot
- đầu vuông (đặt chìa vặn)
- square splice
- mối nối chồng vuông góc
- square staff
- tấm đúc phào vuông
- square stock
- vật liệu cán vuông
- square stone
- đá vuông
- square taper shank
- chuôi côn vuông
- square thread
- ren vuông
- square thread screw
- vít có đầu ren vuông
- square thread tool
- dao cắt ren vuông
- square threaded
- ren vuông
- square tile
- gạch vuông
- square tongs
- kìm vuông
- square transom stern
- đuôi tấm vuông
- square washer
- vòng đệm vuông
- square wave
- sóng vuông
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng hình vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- square wrench
- chìa vặn mặt cầu vuông
- square yard
- iat vuông (bằng 0, 836 m2)
- square yard
- iat vuông = 0, 765m2
- square-bar spiral soring
- lò xo xoắn ốc dây vuông
- square-corner seam
- mối hàn lồi vuông góc
- square-edged
- được sửa mep khung vuông (gỗ)
- square-edged orifice
- giclơ gờ vuông
- square-head bolt
- bulông đầu vuông
- square-headed
- có đầu vuông
- square-headed bolt
- bulông đầu vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính chu trình vuông
- square-loop characteristic
- đặc tính vòng vuông
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-mesh sieve
- rây mắt vuông
- square-sawn timber
- gỗ xẻ vuông vắn
- square-threaded screw
- vít có đầu ren vuông
- square-threaded screw
- vít có ren vuông
- square-threaded tap
- tarô cắt ren vuông
- square-wave amplifier
- bộ khuếch đại sóng vuông
- to square the end
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square up
- gia công vuông góc
- try square
- dưỡng góc vuông (của thợ mộc)
- try square
- thước góc vuông
- try square
- thước vuông góc
- wide-face square-nose tool
- dao mũi vuông rộng bản
- winding square
- đầu vuông của trục
vuông góc
- out of square
- không vuông góc
- square angle joint
- mối nối vuông góc
- square bridge
- cầu thẳng (vuông góc với bờ sông)
- square junction
- chỗ nối vuông góc
- square loop ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square potential
- thế vuông góc
- square rabbet plane
- bào soi rãnh hẹp vuông góc
- square splice
- mối nối chồng vuông góc
- square wave
- sóng vuông góc
- square wave generation
- sự tạo sóng vuông góc
- square wave generator
- máy phát sóng vuông góc
- square wave generator
- máy tạo sóng vuông góc
- square wave voltage
- điện áp sóng vuông góc
- square waveform
- dạng sóng vuông góc
- square-corner seam
- mối hàn lồi vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- to square the end
- gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm)
- to square up
- gia công vuông góc
- try square
- thước vuông góc
Kinh tế
cân bằng
- square exchange position
- tình trạng ngoại hối cân bằng
- square exchange position
- vị thế ngoại hối cân bằng
- square position
- vị thế căn bằng
- square-off
- cân bằng ngoại hối
- square-off
- sự cân bằng ngoại hối
công bằng
đút lót
hình vuông
hối lộ
thanh toán
- square up (withsomeone)
- thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)
- square up (withsomeone) (to...)
- thanh toán hết tiền còn nợ (với ai)
trả nợ
trung thực
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Equilateral, quadrangular, rectangular, right-angled,quadrilateral, four-sided, cubic, cubed, six-sided, boxy: Shebought a work of art consisting of three square pieces of redplastic on a mauve ground. He keeps trying to put square pegsinto round holes. 2 equal, on a par, even, on equal terms,settled, balanced: With this payment, our accounts are now allsquare.
Even, true, exact, straight, accurate, precise,correct: Make sure that the corners are perfectly square.
Honourable, upright, honest, straightforward, fair (and square),decent, ethical, open, (open and) above-board, right, (rightand) proper, clean, just, equitable, Colloq on the level, on theup and up: I have never had anything but square dealings withFred Latham.
Healthful, healthy, nutritious, substantial,solid, full, generous, satisfying, filling, unstinting: Youcould always count on three square meals a day when staying atAuntie Maisie's. 6 na‹ve, innocent; bourgeois, conservative,conventional, unsophisticated, provincial, old-fashioned,conformist, strait-laced, unimaginative, predictable, Colloqantediluvian, uptight, out of it, not with it, not in the know,not hip or hep, unhip, stuffy, behind the times, straight, USL-7: We were at the age when anyone over 25 was consideredsquare.
N.
Rectilinear figure, rectangle; cube, block: He took asquare of wood and quickly carved it into the shape of a duck. 8plaza, piazza, place, park, (village) green, market-place,market (square), agora, quadrangle: We like to sit on thebenches in the square outside my house and chat with theneighbours. 9 bourgeois, conservative, conformist,traditionalist, (old) fogy or fogey, die-hard; outsider; Colloqstuffed shirt, fuddy-duddy, US longhair, L-7, Slang US nerd,dweeb: My parents did not understand me - they were real oldsquares.
V.
Stiffen, throw back, straighten (up), tense: I squaredmy shoulders and prepared for the worst.
Usually, squarewith. meet, match (with), conform to or with, obey, correspondto or with, tally with, accord with, agree with, reconcile withor to: These activities do not square with the plans set out bythe directors.
Adapt, adjust, change, modify, harmonize,accommodate, arrange, comply with, fit: Ronald was unable tosquare his beliefs with what they were teaching him at theseminary. 13 settle, arrange, come to terms, patch up, clear up,satisfy, fix: Don't worry about the customs officials - I'llsquare it with them later on.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aboveboard , decent , equal , equitable , ethical , even , fair , fair-and-square , impartial , impersonal , just , nonpartisan , objective , on-the-level , sporting , sportspersonlike , straight , straightforward , unbiased , unprejudiced , upright , boxlike , boxy , equal-sided , equilateral , foursquare , orthogonal , quadrate , quadratic , quadratical , rectangular , rectilinear , right-angled , squared , squarish , behind the times , bourgeois , button-down , conservative , dated , orthodox , out-of-date , straight * , strait-laced * , stuffy * , disinterested , dispassionate , fair-minded , indifferent , quit , quits , conformist , establishmentarian , traditional
noun
- antediluvian , conservative , diehard * , fuddy-duddy * , reactionary , stick-in-the-mud * , traditionalist , area , center , circle , common , green , plaza , space , village green , fogy , fossil , fuddy-duddy , mossback
verb
- accord , balance , check out , coincide , conform , dovetail * , fit , fit in , gee , harmonize , jibe , match , reconcile , tally , bribe , buy , buy off , clear , clear off , clear up , corrupt , discharge , fix , have , liquidate , make even , pay , pay up , quit , rig , settle , tamper with , accommodate , adjust , align , even up , level , quadrate , suit , tailor , tailor-make , true , equate , even , acclimate , acclimatize , fashion , check , chime , comport with , consist , correspond , satisfy , agree , equal , resolve
adverb
- bang , dead , direct , exactly , fair , flush , just , precisely , right , smack , squarely , straight
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Square, combination
thước hỗn hợp, thước tách, -
Square-bar spiral soring
lò xo xoắn ốc dây vuông, -
Square-bracket
Danh từ: thao diễn quân sự trong phạm vi trại lính, -
Square-built
/ ´skwɛə¸bilt /, tính từ, to ngang (người), -
Square-butt joint
mối hàn không vát, -
Square-corner seam
mối hàn lồi vuông góc, -
Square-dance
Ngoại động từ: khiêu vũ bốn cặp hình vuông, Danh từ: kiểu khiêu... -
Square-dancer
/ ´skwɛə¸dænsə /, danh từ, người khiêu vũ bốn cặp hình vuông, -
Square-dancing
Danh từ: cách khiêu vũ bốn cặp hình vuông, -
Square-edged
được sửa mep khung vuông (gỗ), -
Square-edged board
ván đẽo sắc cạnh, -
Square-edged orifice
lỗ vuông, giclơ gờ vuông, -
Square-free
không chính phương, -
Square-free number
số không bình phương, số không chính phương, -
Square-head bolt
bulông đầu vuông, -
Square-head screw
vít mũ vuông, -
Square-headed
có đầu vuông, lanhtô, -
Square-headed bolt
bulông đầu vuông, -
Square-knot
như reef-knot, -
Square-law
Danh từ: Định luật bình phương, luật bình phương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.