- Từ điển Anh - Việt
Above rubies
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Above sea level
độ cao trên mực nước biển, -
Above suspicion
Thành Ngữ:, above suspicion, không thể nghi ngờ được -
Above the level
trên mức, -
Above the line
trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch -
Above the line items
những hạng mục trên vạch, -
Above the line transactions
những giao dịch trên vạch, -
Aboveground
tính từ ở trên mặt đất còn sống ở trên đời phó từ ở trên mặt đất lúc còn sống ở trên đời, -
Aboveground storage
kho lạnh trên cao, -
Abracadabra
/,æbrəkə'dæbrə/, Danh từ: câu thần chú, lời nói khó hiểu, Từ đồng... -
Abrachia
/ ə'breikiə /, Danh từ: tật thiếu tay, Y học: tật thiếu cánh tay,... -
Abrachiate
/ ə'breikeit /, Tính từ: thiếu tay, -
Abrachiocephalia
tật thiếu cánh tay đầu, -
Abrachius
/ ə'breikiəs /, Danh từ: quái thai không tay, Y học: người thiếu cánh... -
Abradability
mài mòn [độ mài mòn], -
Abradant
/ ə'breidənt /, Tính từ: làm mòn, mài mòn, Danh từ: chất mài... -
Abrade
/ ə'breid /, Ngoại động từ: làm trầy (da); cọ xơ ra, (kỹ thuật) mài mòn, Hình... -
Abrade particle
hạt bị mài mòn, -
Abraded
, -
Abraded glass
kính mài mòn, kính mài mờ, kính bị trầy, -
Abraded yarn
sợi bị mài mòn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.