- Từ điển Anh - Việt
Ruby
Nghe phát âmMục lục |
/´ru:bi/
Thông dụng
Danh từ
Hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ)
- ruby red
- (thuộc ngữ) đỏ màu hồng ngọc
(khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
Màu ngọc đỏ
Mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
Rượu vang đỏ
(ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành
Tính từ
Đỏ thắm, đỏ sẫm
- ruby lips
- môi đỏ thắm
Ngoại động từ
Nhuộm màu đỏ thắm, nhuộm màu đỏ sẫm
Chuyên ngành
Điện lạnh
rubi
Kỹ thuật chung
hồng ngọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ruby crystal laser
laze tinh thể hồng ngọc, -
Ruby glass
Danh từ: kinh màu hồng ngọc, thủy tinh rubi, -
Ruby laser
laze hồng ngọc, laze ngọc đỏ, laze ruby, -
Ruby spinel
Danh từ: (khoáng vật học) spinen màu hồng ngọc, -
Ruby wedding
Danh từ: Đám cưới hồng ngọc (kỷ niệm 40 năm ngày cưới), -
Ruc
Danh từ: ( ruc) (viết tắt) của royal ulster constabulary sở cảnh sát hoàng gia tỉnh ulster, -
Rucervus
Danh từ: (động vật học) con cà tong, -
Ruche
/ ru:ʃ /, Danh từ: nếp xếp hình tổ ong (ở đăng ten, ren...) -
Ruched
Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo... -
Ruching
/ ´ru:ʃiη /, danh từ, trang trí nếp xếp tổ ong, -
Ruck
/ rʌk /, Danh từ: sự tụm lại lỏng lẻo với bóng để dưới đất (trong môn bóng bầu dục),... -
Rucked
, -
Rucking
, -
Ruckle
/ 'rʌkl /, Danh từ: nếp gấp, vết nhăn (quần áo..) (như) ruck, Ngoại động... -
Rucksack
/ 'rʌksæk /, Danh từ: cái ba lô, -
Ruckus
/ ´rʌkəs /, Danh từ: (thông tục) sự náo động ầm ĩ; sự om sòm, Từ đồng... -
Ruction
/ 'rʌkʃn /, Danh từ, số nhiều ructions: ( số nhiều) (thông tục) những sự phản đối giận dữ;... -
Ructus
ợ, ợ hơi, -
Rudaceous structure
kiến trúc vụn thô, -
Rudbeckia
Danh từ: (thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.