- Từ điển Anh - Việt
Absolute moisture content
Nghe phát âmMục lục |
Điện lạnh
độ chứa ẩm tuyệt đối
dung ẩm tuyệt đối
dung lượng ẩm tuyệt đối
hàm lượng ẩm tuyệt đối
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Absolute motion
chuyển động tuyệt đối, sự chuyển động tuyệt đối, -
Absolute movement
di chuyển tuyệt đối, -
Absolute number
số tuyệt đối, -
Absolute order
thứ tự tuyệt đối, -
Absolute orientation
sự định hướng tuyệt đối, định hướng tuyệt đối, -
Absolute ownership
quyền sử hữu tuyệt đối, quyền sở hữu hoàn toàn, quyền sở hữu tuyệt đối, -
Absolute parallax
thị sai tuyệt đối, -
Absolute path
đường dẫn tuyệt đối, -
Absolute pathname
tên đường dẫn tuyệt đối, -
Absolute permeability
độ (từ) thẩm tuyệt đối, độ thấm từ tuyệt đối, độ từ thẩm tuyệt đối, điện dung cảm ứng, độ thấm tuyệt... -
Absolute physical life - Economic life
thời gian sử dụng thực tế - thời gian sử dụng kinh tế, -
Absolute point
điểm tuyệt đối, -
Absolute pointing device
thiết bị trỏ tuyệt đối, -
Absolute porosity
độ rỗng tuyệt đối, độ xốp tuyệt đối, -
Absolute positioning
sự định vị tuyệt đối, -
Absolute poverty
nghèo tuyệt đối, absolute poverty standard, chuẩn nghèo tuyệt đối -
Absolute poverty standard
chuẩn nghèo khổ tuyệt đối, chuẩn nghèo tuyệt đối, -
Absolute power level
mức tuyệt đối của áp suất, -
Absolute pressure
áp lực tuyệt đối, áp suất tuyệt đối, áp suất tuyệt đối, áp suất tuyệt đối, Địa chất:... -
Absolute pressure gage
áp kế tuyệt đối, máy đo áp suất tuyệt đối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.