- Từ điển Anh - Việt
Accelerated composting
Mục lục |
Kỹ thuật chung
sự lên men nhanh
sự ủ phân cơ học
sự ủ phân tăng cường
Xem thêm các từ khác
-
Accelerated consolidation
sự đầm nhanh, sự gia cố nhanh, -
Accelerated cost recovery system
hệ thống tính chi phí khấu hao gia tốc, -
Accelerated costs recovery system (acrs)
hệ thống tính chi phí khấu hao lũy kế (tăng lên), -
Accelerated curing of concrete
sự bảo dưỡng nhanh bê tông, -
Accelerated delamination test
thử tách lớp mối nối kéo nhanh, -
Accelerated depreciation method
phương pháp khấu hao gia tốc, phương pháp khấu hao lũy kế, -
Accelerated drying
sự sấy nhanh, -
Accelerated fatigue
sự mệt mỏi thúc nhanh, -
Accelerated filtration
sự lọc tăng tốc, -
Accelerated flow
dòng chảy siết, dòng chảy xiết, dòng xiết, -
Accelerated freeze-dried
được sấy thăng hoa nhanh, -
Accelerated freeze-drying (AFD)
sự sấy thăng hoa tăng tốc, -
Accelerated freeze drying
sấy thăng hoa gia tốc, sấy lạnh đông gia tốc, -
Accelerated freeze process
quá trình kết đông gia tốc, quá trình lạnh đông gia tốc, -
Accelerated hardening
sự đông cứng nhanh, -
Accelerated hot-water heating
sự sưởi nhanh bằng nước nóng, -
Accelerated lane
dải tăng tốc, làn tăng tốc, -
Accelerated load test
sự thí nghiệm đặt tải nhanh, sự thí nghiêm đặt tải nhanh, thí nghiệm gia tải trọng nhanh, thí nghiệm nhanh, -
Accelerated motion
chuyển động có gia tốc, chuyển động nhanh dần, Địa chất: sự chuyển động nhanh dần, -
Accelerated part
hạt được tăng tốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.