- Từ điển Anh - Việt
Accipitotemporal sulcus
Xem thêm các từ khác
-
Accipitral
/ æk'sipitrəl /, tính từ, (thuộc) chim ưng; như chim ưng, tham mồi (như) chim ưng; tham tàn, tinh mắt (như) chim ưng, -
Accipitrine
/ ,æksi'pitrinə /, Tính từ: liên quan tới chim ưng; giống như chim ưng, -
Accivity
dốc [mái dốc], -
Acclaim
/ ə'kleim /, Danh từ: tiếng hoan hô, Ngoại động từ: hoan hô, hoan nghênh,... -
Acclaimer
/ ə'kleimə /, -
Acclamation
/ ,æklə'meiʃn /, Danh từ: sự hoan hô nhiệt liệt, ( số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô,... -
Acclamatory
/ ə'klæmətəri /, Tính từ: hoan hô, bằng cách hoan hô, Từ đồng nghĩa:... -
Acclimatation
/ ə,klaimə'teiʃn /, như acclimatization, -
Acclimate
/ 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize... -
Acclimated
/ 'æklaimeitid /, xem acclimate, -
Acclimation
/ ,æklai'meiʃn /, như acclimatization, Từ đồng nghĩa: noun, acclimatization -
Acclimation fever
sốt thay đổi khí hậu, -
Acclimationfever
sốt thay đổi khí hậu, -
Acclimatisation
/ ə'klaimətai'zeiʃn /, như acclimatization, -
Acclimatise
/ ə'klaimətaiz /, như acclimatize, -
Acclimatization
/ ə'klaimətai'zeiʃn /, Danh từ: sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ, Môi... -
Acclimatize
/ ə'klaimətaiz /, làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối), Nội động từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.