- Từ điển Anh - Việt
Acclimatize
Nghe phát âmMục lục |
/ə'klaimətaiz/
Thông dụng
Cách viết khác acclimatise
- ngoại động từ
Làm thích nghi khí hậu, làm hợp thuỷ thổ (súc vật, cây cối)
Nội động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) thích nghi khí hậu
Thích nghi với môi trường
hình thái từ
- V_ed : acclimatized
- V_ing : acclimating
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- acclimate , accommodate , adjust , conform , fashion , fit , reconcile , square , suit , tailor , caseharden , indurate , season , toughen
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Acclimatizer
/ ə'klaimətaizǝ /, -
Acclive
dốc, -
Acclivity
/ ə'kliviti /, Danh từ: dốc ngược, Nghĩa chuyên ngành: dốc đi lên,... -
Acclivous
/ ə'klaivəs /, Tính từ: dốc ngược, dốc, nghiêng, dốc, -
Acclivous relief
địa hình dốc ngược, -
Accolade
/ 'æk±leid /, Danh từ: sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai (khi phong tước), (âm nhạc) dấu... -
Accommodate convergence
quy tụ điều tiết, -
Accommodate somebody with a loan (to...)
cho ai vay một số tiền, -
Accommodateconvergence
quy tụ điều tiết, -
Accommodatiive
điều tiết, -
Accommodating
/ ə'kɔmədeitiɳ /, Tính từ: dễ dãi, dễ tính, xuề xoà, hay giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, hay làm... -
Accommodating heating
sự nung trước bổ trợ, -
Accommodating load
tải trọng phù hợp, -
Accommodating monetary policy
chính sách tiền tệ thích ứng, -
Accommodating policy
chính sách thích ứng, -
Accommodating transactions
các giao dịch để cân bằng, -
Accommodatingly
/ ə'kɔmədeitiɳli /, -
Accommodation-ladder
thang dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.