- Từ điển Anh - Việt
Accountable
Nghe phát âmMục lục |
/ə,kauntə'bl/
Thông dụng
Tính từ
Chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
Có thể nói rõ được, có thể giải thích được
Chuyên ngành
Xây dựng
thuộc kế toán
Kỹ thuật chung
khả quy trách nhiệm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- answerable , charged with , culpable , liable , obligated , obliged , on the hook , amenable , responsible , decipherable , explicable , illustratable , interpretable
Từ trái nghĩa
adjective
- blameless , innocent , irresponsible , unaccountable , unreliable , untrustworthy , exempt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accountableness
/ ə,kauntə'bəlnis /, -
Accountably
/ ə'kauntəbli /, -
Accountancy
/ ə'kauntənsi /, Danh từ: nghề kế toán, Kỹ thuật chung: nghề kế... -
Accountancy organization
tổ chức hạch toán, -
Accountancy profession
nhân viên ghi chép sổ sách, -
Accountant
/ ə´kauntənt /, Danh từ: nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán, (pháp lý) người có... -
Accountant's
/ ə´kauntənts /, xem accountant, -
Accountant's opinion
đánh giá của kế toán viên, đánh giá của kiểm toán viên, -
Accountant's report
báo cáo kế toán, -
Accountant general
Danh từ: kế toán trưởng, kế toán trưởng, chủ nhiệm kế toán, viên tổng kế toán, -
Accountant in bankruptcy
nhân viên hạch toán phá sản, -
Accountantship
/ ə'kauntəntʃip /, Danh từ: chức kế toán, -
Accounted
/ ə'kaʊnt /, chủ tài khoản, -
Accounting
/ ə'kauntiη /, Danh từ: sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách), sự giải thích,Accounting Management (AM)
quản lý tính cước,Accounting activity
hoạt động kế toán,Accounting adjustment
việc điều chỉnh sổ sách,Accounting analysis
phân tích kế toán, cost accounting analysis, phân tích kế toán phí tổnAccounting archives
hồ sơ kế toán, tài liệu lưu trữ kế toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.