Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Answerable

Nghe phát âm

Mục lục

/´a:nsərəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể trả lời được
Có thể biện bác, có thể cãi lại được
(toán học) có thể giải được
an answerable problem
bài toán có thể giải được
Chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh
to be answerable for...
chịu trách nhiệm về...
(từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với
results not answerable to hopes
kết quả không đáp ứng hy vọng

Chuyên ngành

Xây dựng

đáp lại được

Kỹ thuật chung

bảo lãnh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accountable , amenable , bound , chargeable , compelled , constrained , liable , obligated , obliged , subject , to blame , responsible , refutable

Từ trái nghĩa

adjective
irrefutable , unaccountable , unprovable , unanswerable

Xem thêm các từ khác

  • Answerableness

    / ´a:nsərəbəlnis /,
  • Answerback

    tín hiệu hồi đáp, mã hiệu trả lời, mạch đáp,
  • Answerer

    Danh từ: người trả lời, người đáp lại,
  • Answering

    sự đáp, trả lời, đáp lại, sự trả lời, tiếp nhận, answering machine, máy tiếp nhận
  • Answering cord

    dây đáp,
  • Answering equipment

    thiết bị đáp, thiết bị trả lời,
  • Answering jack

    jắc đáp, ổ cắm đáp,
  • Answering key

    phím trả lời,
  • Answering lamp

    đèn đáp,
  • Answering machine

    máy tiếp nhận, máy trả lời, máy trả lời (điện thoại), Kỹ thuật chung: máy trả lời điện...
  • Answering pennant

    cờ hiệu đuôi nheo, thừng, cáp, thừng treo hàng,
  • Answering unit

    máy đáp, thiết bị trả lời,
  • Ant

    / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa:...
  • Ant-

    prefix. chỉ sự chống lại, tác động ngược lại, làm giảm bớt .antarthritis (giảm viêm khớp) antibacterial (tiêu diệt vi khuẩn).,...
  • Ant-bear

    / ´ænt¸bɛə /, danh từ, (động vật) lợn đất,
  • Ant-catcher

    Danh từ: (động vật học) loài két ăn kiến,
  • Ant-eater

    / ´ænt¸i:tə /, danh từ, (động vật học) loài thú ăn kiến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top