- Từ điển Anh - Việt
Accumulated profit tax
Xem thêm các từ khác
-
Accumulated stock
hàng trữ tích lũy, -
Accumulated stock of commodities
hàng trữ xếp đống, -
Accumulated surplus
thặng dư lũy kế, -
Accumulated value
giá trị tích lũy, -
Accumulated value of an annuity
giá trị tích lũy một năm, -
Accumulated wealth
của cải tích lũy, -
Accumulating
sự bồi lắng, sự tích tụ, sự tích lũy, -
Accumulating bench
thềm tích tụ, -
Accumulating capacity of building
sức chứa của nhà, -
Accumulating counter
máy đếm tổng, ống đếm tích lũy, bộ đếm tích lũy, bộ đếm tổng, máy cộng, máy đếm tích lũy, -
Accumulating shares
cổ phần tích lũy, -
Accumulating table
bàn nạp liệu, -
Accumulating tank
thùng chứa, -
Accumulating water heater
thiết bị đun nước tích nhiệt, -
Accumulation
/ ə,kju:mju'lei∫n /, Danh từ: sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự... -
Accumulation account
tài khoản tích lũy, -
Accumulation curve
đường cong tích lũy, đường cong lũy tích, -
Accumulation cycle
chu trình tích lũy, chu kỳ tích lũy, -
Accumulation diagram of drainage area
biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước, -
Accumulation disease
bệnh tích tụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.