- Từ điển Anh - Việt
Accumulation
Nghe phát âmMục lục |
/ə,kju:mju'lei∫n/
Thông dụng
Danh từ
Sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt
Sự làm giàu, sự tích của
Sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra)
Đống (giấy má, sách vở...)
Sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự bồi tụ
sự tích lũy
Toán & tin
sự chồng chất
sự tụ
Kỹ thuật chung
sự bồi đắp
sự bồi lắng
sự chất đống
sự tích đọng
sự tích tụ
- absolute accumulation
- sự tích tụ tuyệt đối
- accumulation load
- sự tích tụ bàn cát
- accumulation of particles
- sự tích tụ hạt
- accumulation of sediments
- sự tích tụ phù sa
- fault line accumulation
- sự tích tụ dọc đứt gãy
- fluvio glacial accumulation
- sự tích tụ băng thủy
- frost accumulation
- sự tích tụ tuyết
- heat accumulation
- sự tích tụ nhiệt
- marine accumulation
- sự tích tụ do biển
- placer accumulation
- sự tích tụ sa khoáng
- relative accumulation
- sự tích tụ tương đối
- sediment accumulation
- sự tích tụ phù sa (trong hồ chứa)
- sludge accumulation
- sự tích tụ bùn
tích tụ
- absolute accumulation
- sự tích tụ tuyệt đối
- accumulation disease
- bệnh tích tụ
- accumulation electric-heating system
- hệ thống sưởi điện tích tụ
- accumulation load
- sự tích tụ bàn cát
- accumulation of particles
- sự tích tụ hạt
- accumulation of sediments
- sự tích tụ phù sa
- area of accumulation
- vùng tích tụ
- fault line accumulation
- sự tích tụ dọc đứt gãy
- fluvio glacial accumulation
- sự tích tụ băng thủy
- frost accumulation
- sự tích tụ tuyết
- frost accumulation
- tích tụ tuyết
- heat accumulation
- sự tích tụ nhiệt
- ice accumulation
- tích tụ tuyết
- marine accumulation
- sự tích tụ do biển
- moisture accumulation
- tích tụ ẩm
- oil accumulation
- tích tụ dầu
- placer accumulation
- sự tích tụ sa khoáng
- plain of accumulation
- đồng bằng tích tụ
- relative accumulation
- sự tích tụ tương đối
- sediment accumulation
- sự tích tụ phù sa (trong hồ chứa)
- sludge accumulation
- sự tích tụ bùn
- snow accumulation
- tích tụ tuyết
- structure for the accumulation of petroleum
- cấu trúc tích tụ dầu khí
- zone of petroleum accumulation
- vùng tích tụ dầu mỏ
Chứng khoán
Tích lũy
Kinh tế
sự dồn lại
sự tích lũy
- accumulation of discount
- sự tích lũy chiết khấu
- bond discount accumulation
- sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
- improper accumulation
- sự tích lũy không đúng
- inventory accumulation
- sự tích lũy hàng trữ
- monetary accumulation
- sự tích lũy tiền tệ
- sinking fund accumulation
- sự tích luỹ quỹ trả nợ
- sinking fund accumulation
- sự tích lũy trả nợ
- worker's property accumulation
- sự tích lũy tài sản của công nhân
tích lũy
- accumulation account
- tài khoản tích lũy
- accumulation factor
- công thức tích lũy
- accumulation insurance
- bảo hiểm tích lũy
- accumulation of discount
- sự tích lũy chiết khấu
- accumulation schedule
- bảng tích lũy
- bond discount accumulation
- sự tích lũy giá chiết khấu trái phiếu
- capital accumulation
- tích lũy vốn
- capitalist accumulation
- tích lũy tư bản chủ nghĩa
- improper accumulation
- sự tích lũy không đúng
- inventory accumulation
- sự tích lũy hàng trữ
- monetary accumulation
- sự tích lũy tiền tệ
- primary accumulation
- tích lũy nguyên thủy
- primitive accumulation
- tích lũy ban đầu
- primitive accumulation of capital
- tích lũy tư bản nguyên thủy
- property accumulation savings contract
- hợp đồng tiết kiệm tích lũy tài sản
- public accumulation
- tích lũy công cộng
- sinking fund accumulation
- sự tích luỹ quỹ trả nợ
- sinking fund accumulation
- sự tích lũy trả nợ
- stock accumulation
- tích lũy trữ kho
- worker's property accumulation
- sự tích lũy tài sản của công nhân
tích tụ
Địa chất
sự tích lũy, sự tích tụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accretion , addition , agglomeration , aggrandizement , aggregation , amassment , augmentation , build-up , chunk , collecting , collection , conglomeration , enlargement , gob , growth , heap , hoarding , hunk , increase , inflation , intensification , mass , multiplication , pile , quantity , stack , stock , store , trove , up , upping , assemblage , congeries , cumulation , gathering , accrument , buildup , hoard
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Accumulation account
tài khoản tích lũy, -
Accumulation curve
đường cong tích lũy, đường cong lũy tích, -
Accumulation cycle
chu trình tích lũy, chu kỳ tích lũy, -
Accumulation diagram of drainage area
biểu đồ tích lũy diện tích thoát nước, -
Accumulation disease
bệnh tích tụ, -
Accumulation electric-heating system
hệ thống sưởi điện tích tụ, -
Accumulation factor
nhân tử tích lũy, hệ số tích lũy, công thức tích lũy, -
Accumulation fund
vốn tích lũy, -
Accumulation funds
vốn tích lũy, vốn tích luỹ, -
Accumulation hill
độ dốc tích lũy, -
Accumulation insurance
bảo hiểm tích lũy, -
Accumulation lake
hồ chứa nước, hồ tích nước, -
Accumulation layer
lớp tích lũy, -
Accumulation load
sự bồi lắng phù sa, sự tích tụ bàn cát, -
Accumulation of discount
sự tích lũy chiết khấu, -
Accumulation of error
sự tích lũy sai số, -
Accumulation of errors
tích tụ sai số, sự tích lũy sai số, -
Accumulation of excess cash balance
sự dồn mặt dư thừa, -
Accumulation of mud
sự bồi lắng bùn cát, sự bùn chất đống, sự tích đọng bùn, -
Accumulation of particles
mẫu hạt, sự tích tụ hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.