- Từ điển Anh - Việt
Acid-proof material
Xem thêm các từ khác
-
Acid-proof paint
sơn bền axit, sơn chịu được axit, sơn chịu axit, -
Acid-proof paper
giấy chịu axit, -
Acid-proof protective gloves
găng tay bảo vệ chịu axit, -
Acid-proof slab
tấm (cao su, kim loại...) chịu a-xit -
Acid-proof soil
đất chịu được axit, -
Acid-proof steel
thép chịu axit, -
Acid-proof stoneware
đồ gốm chịu a-xit, -
Acid-proof tile
gạch chịu axit, -
Acid-proof varnish
sơn bóng chịu được axit, vécni chịu axit, vécni chịu được axit, chịu axit, -
Acid-recovery plant
dây chuyền hồi phục a xít, -
Acid-resistant
chịu được acid, chịu axit, kháng axit, chịu axit, Địa chất: chịu axit, bền axit, acid-resistant... -
Acid-resistant binder
chất kết dính bền axit, -
Acid-resistant casting
vật đúc chịu axit, -
Acid-resistant concrete
bê tông chịu axit, -
Acid-resistant paint
sơn bền axit, sơn chịu axit, -
Acid-resisting
/ 'æsidri'zistiη /, chịu a-xit, như acid-proof, -
Acid-resisting alloy
hợp kim chịu axit, -
Acid-resisting concrete
bê tông chịu axít, bê tông chịu được axit, bê tông chịu axit, -
Acid-resisting floor and wall covering
lớp phủ sàn và tường chịu axit, -
Acid-resisting iron
sắt chịu a-xit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.