- Từ điển Anh - Việt
Act of God
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
thiên tai
trường hợp bất ngờ (bất khả kháng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accident , circumstances beyond one's control , earthquake , force majeure , freak accident , hurricane , inevitable accident , marvel , natural disaster , phenomenon , supernatural event , tornado , unavoidable casualty , unforeseen event , vis major , wonder
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Act of accession
hành vi tham gia vào hợp đồng đã ký kết của người khác, -
Act of authorization
hành vi ủy quyền, -
Act of bankruptcy
hành bi phá sản, -
Act of congress
đạo luật quốc hội, đạo luật quốc hội (mỹ), -
Act of god
thiên tai, -
Act of grace
ân xá, đặc xá, sự đặc xá, -
Act of hostility
hành vi thù nghịch, -
Act of neutrality
đạo luật trung lập, -
Act of omission
hành động hoặc không hành động, -
Act of parliament
đạo luật của quốc hội, -
Act of production
hành vi sản xuất, -
Act of purchases and sale
hành vi mua bán, -
Act of sale
giấy bán, -
Act of smuggling
hành vi buôn lậu, -
Act of state
hành vi của nhà nước, hành vi nhà nước, hành động của nhà nước, -
Act of suicide
np: hành động tự vẫn, -
Act of the seller
hành vi bên mua, -
Act of tort
hành vi xâm quyền, -
Act of war
hành động chiến tranh, hành vi chiến tranh, -
Act upon
tác dụng lên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.