- Từ điển Anh - Việt
Activated graft
Xem thêm các từ khác
-
Activated material
vật liệu hoạt hoá, -
Activated molecule
phân tử hoạt tính, -
Activated mortar
vữa hoạt tính, -
Activated return sludge
bùn hoạt tính lưu chuyển, bùn hoạt tính tái sinh, -
Activated sludge
bùn cặn hoạt tính, bùn hoạt tính, cặn có hoạt tính, bùn hoạt tính, activated sludge process, phương pháp bùn cặn hoạt tính,... -
Activated sludge basin
bể sinh hóa thổi khí, low pressure activated sludge basin, bể sinh hóa thổi khí áp lực thấp -
Activated sludge plant
trạm (xử lý) bùn hoạt tính, -
Activated sludge process
công nghệ bùn khoan hoạt hóa, quá trình quá trình công nghệ bùn khoan hoạt hoá, phương pháp bùn cặn hoạt tính, -
Activated sludge regenerating tank
bể tái sinh bùn hoạt tính, -
Activated sludge regeneration
sự tái sinh bùn hoạt tính, -
Activated sludge tank
bể bùn cặn hoạt tính, bể sục khí, bể chứanước cống hoạt hóa, thùng bùn linh động, -
Activated sludge treatment of waste water
xử lý nước thải bằng than bùn hoạt tính, -
Activated state
trạng thái hoạt tính, -
Activated substance
chất bị kích hoạt, -
Activated water
nước hoạt hoá, -
Activating
sự hoạt hóa, sự khởi động, sự kích hoạt, -
Activating agent
tác nhân hoạt hóa, Địa chất: chất hoạt hóa, -
Activating enzyme
enzim hoạt hoá, -
Activating object
đối tượng hoạt hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.