- Từ điển Anh - Việt
Activator
Nghe phát âmMục lục |
/´ækti¸veitə/
Thông dụng
Xem activate
Chuyên ngành
Y học
chất họat hóa, chất kích họat (rhm)
- bộ hàm nắm truyền lực cơ
Ô tô
Chất kích hoạt, làm hoạt động
Cơ khí & công trình
bộ hoạt hóa
bộ kích hoạt
Xây dựng
máy kích động
thiết bị hoạt hóa
Điện
cực kích hoạt
Kinh tế
chất hoạt hóa
- yeast activator
- chất hoạt hóa nấm men
Địa chất
chất hoạt hóa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Activator Thinner
dung môi kích hoạt, -
Activator ion
iôn kích hoạt, -
Activator of cement
chất hoạt hóa xi-măng, -
Active
/ 'æktiv /, Tính từ: tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, it's no... -
Active-cutting edge
lưỡi cắt chính, lưỡi cắt chủ động, lưỡi cắt làm việc, -
ActiveServer Pages
asp, -
ActiveX
activex, activex documents, tài liệu activex -
ActiveX Documents
tài liệu activex, -
Active (a-no)
trạng thái hoạt động, -
Active Control Data Set (ACDS)
tập dữ liệu điều khiển tích cực, -
Active Cornering Enhancement
hệ thống nâng cao chủ động khi cua rẽ, -
Active Desktop
màn hình nền hoạt động, -
Active Directory Service Interface (ADSI)
giao diện dịch vụ thư mục tích cực, -
Active Ingredient
hoạt tố, thành phần trong thuốc trừ sâu có thể tiêu diệt, kiểm soát hoặc nhằm vào sâu bọ. thuốc trừ sâu được điều... -
Active Input Interface (Used in UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật uni pmd cho cáp đồng/cáp quang ), -
Active Line State (ALS)
trạng thái đường dây hoạt động, -
Active Management
quản trị năng động, -
Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận, -
Active Position Backward (APB)
ngược vị trí tích cực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.