- Từ điển Anh - Việt
Active Desktop
Xem thêm các từ khác
-
Active Directory Service Interface (ADSI)
giao diện dịch vụ thư mục tích cực, -
Active Ingredient
hoạt tố, thành phần trong thuốc trừ sâu có thể tiêu diệt, kiểm soát hoặc nhằm vào sâu bọ. thuốc trừ sâu được điều... -
Active Input Interface (Used in UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật uni pmd cho cáp đồng/cáp quang ), -
Active Line State (ALS)
trạng thái đường dây hoạt động, -
Active Management
quản trị năng động, -
Active Matrix Liquid Crystal Displays (AMLCD)
các màn hiển thị tinh thể lỏng tích cực kiểu ma trận, -
Active Position Backward (APB)
ngược vị trí tích cực, -
Active Position Forward (APF)
chuyển tiếp vị trí tích cực, -
Active Position Home (APH)
thường trú vị trí tích cực, -
Active Position Return (APR)
quay về vị trí tích cực, -
Active Position Up (APU)
phía trên vị trí tích cực, -
Active Rankine state
trạng thái chủ động rankin, -
Active Sensor
cảm biến tích cực (chủ động), -
Active Server Page (Microsoft) (ASP)
trang chủ tích cực (microsoft), -
Active Service System
hệ thống hiển thị định kỳ bảo dưỡng, -
Active Speech Level (ASL)
mức tiếng nói tích cực, -
Active Suspension System
a method of ride control using hydraulic rams, rather than conventional shock absorbers and springs, hệ thống treo chủ động, -
Active account
chương mục không kỳ hạn, tài khoản động, tài khoản hoạt động, -
Active address
địa chỉ hiện hành, địa chỉ hoạt động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.