- Từ điển Anh - Việt
Actual quality
Xem thêm các từ khác
-
Actual quotation
giá thực, -
Actual rate of wastage and obsolescence
tỉ lệ hao hụt và loại bỏ thực tế, -
Actual recipient
người nhận thực, -
Actual refrigerating capacity
năng suất làm lạnh thực, -
Actual refrigeration process
quá trình làm lạnh thực, -
Actual rule
quy tắc hiện hành, -
Actual running speed
tốc độ vận hành thực, -
Actual sample
mẫu thực, -
Actual size
đại lượng tự nhiên, cỡ thực, kích thước thực, kích thước thực tế, kích thước tự nhiên, kích thước thật, kích thước... -
Actual source
nguồn thực, -
Actual speed
vận tốc đường trường, tốc độ thực, vận tốc thực, tốc độ thực, -
Actual state
thực trạng, -
Actual status
tình trạng thực tế, -
Actual stress
ứng suất hiệu dụng, ứng xuất làm việc, ứng xuất thực, ứng suất làm việc, ứng suất thực, actual stress at fracture, ứng... -
Actual stress at fracture
ứng suất thực khi gẫy đứt, giới hạn bền thực khi gãy đứt, ứng suất thực khi gãy dứt, -
Actual supply
cung cấp thực tế, -
Actual switch point
mũi lưỡi ghi thực tế, -
Actual tare
trọng lượng bì thực tế, trọng lượng cả bì thực tế, -
Actual temperature
nhiệt độ thực, -
Actual temperature rise
sự tăng nhiệt độ thực, tăng nhiệt độ thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.