- Từ điển Anh - Việt
Adaptive
Nghe phát âmMục lục |
/ə´dæptiv/
Thông dụng
Tính từ
Có khả năng thích nghi, thích ứng
Nguồn khác
- adaptive : Foldoc
Chuyên ngành
Toán & tin
có khả năng thích nghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Adaptive Antenna (AA)
ăng ten thích nghi, -
Adaptive Assignment/Time Division Multiple Access (AA/TDMA)
gắn tương thích/ Đa truy nhập phân theo thời gian, -
Adaptive Battery Life Extender (ABLE)
bộ kéo dài tuổi thọ ắcqui thích nghi, -
Adaptive CELP (ACELP)
celp thích ứng, -
Adaptive Channel Allocation (ACA)
phân bố kênh thích ứng, -
Adaptive DPCM-ADPCM
mic thích nghi, -
Adaptive Data Compression (protocol) (Hayes) (ADC)
nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), -
Adaptive Delta Modulation (ADM)
điều chế delta thích nghi, -
Adaptive Echo Cancellation (AEC)
triệt tiếng vọng thích ứng, -
Adaptive Logic Network (ALN)
mạng logic thích ứng, -
Adaptive Lossless Data Compression (IBM) (ADLC)
nén dữ liệu không tổn hao thích ứng, -
Adaptive Narrow Band Frequency Modulation (ANBFM)
điều tần dải hẹp thích ứng, -
Adaptive Predictive Coding (APC)
mã hóa báo trước thích nghi, -
Adaptive Pulse Code Modulation (APCM)
điều xung mã thích ứng, -
Adaptive Reception Control (ARC)
điều khiển thu thích ứng, -
Adaptive Restraint Technology System
hệ thống điện tử kích hoạt gối hơi theo những thông số cần thiết tại thời điểm xảy ra va chạm., -
Adaptive Transform Coding (ATC)
mã biến đổi thích hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.