- Từ điển Anh - Việt
Flexible
Nghe phát âmMục lục |
/ fléksəb'l/
Thông dụng
Cách viết khác flexile
Tính từ
Dẻo, mềm dẻo, dễ uốn
Dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn
Linh động, linh hoạt
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) dễ uốn, mềm dẻo, dễ thích ứng
Ô tô
Dẻo, chất làm dẻo, dễ uốn
dễ uốn
Xây dựng
đàn hồi được
Kỹ thuật chung
dẻo
độ uốn
linh hoạt
Giải thích EN: Adaptable to a variety of parts and assembly processes. Thus, flexible assembly, flexible automated manufacturing, flexible cells and systems, flexible fixturing, flexible flow line.
Giải thích VN: Có thể thích ứng với đa dạng các bộ phận và quy trình lắp ráp. Như lắp ráp linh hoạt, sản xuất linh hoạt tự động hóa, tế bào và hệ thống linh hoạt , định vị linh hoạt, dòng lưu thông linh hoạt.
- Flexible Access System (FAS)
- hệ thống truy cập linh hoạt
- Flexible Alerting (FA)
- báo động linh hoạt
- flexible array
- mảng linh hoạt
- flexible box
- hộp linh hoạt
- flexible coupling
- khớp trục linh hoạt
- flexible hose
- ống linh hoạt
- flexible manufacturing system
- hệ sản xuất linh hoạt
- Flexible Manufacturing System (FMS)
- hệ thống sản linh hoạt
- flexible manufacturing system (FMS)
- hệ thống sản xuất linh hoạt
- flexible planning
- bố trí linh hoạt
- flexible reflector
- bộ phản xạ linh hoạt
- Flexible Route Selection (FRS)
- chọn đường linh hoạt
- Flexible Service Logic (FSL)
- lôgic dịch vụ linh hoạt
- FMS (flexiblemanufacturing system)
- hệ thống sản xuất linh hoạt
mềm
mềm dẻo
uốn được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adjustable , bending , ductile , elastic , extensible , extensile , flexile , formable , formative , impressionable , like putty , limber , lithe , malleable , moldable , plastic , pliant , soft , spongy , springy , stretch , stretchable , stretchy , supple , tensile , tractable , tractile , whippy , willowy , yielding , acquiescent , amenable , biddable , complaisant , compliant , discretionary , docile , gentle , going every which way , hanging loose , like putty in hands , manageable , open , rolling with punches , variable , flexuous , pliable , workable , resilient , suggestible , adaptive , adaptable , bendable , limp , lissom , lush , responsive , versatile
Từ trái nghĩa
adjective
- brittle , inflexible , resistant , rigid , stiff , unbendable , unpliable , unyielding , obstinate , ornery , stern , stubborn , unaccommodating , unadaptable , unresponsive , incompliant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Flexible-budget
ngân sách linh hoạt, -
Flexible-drawdown
rút tiền linh hoạt, -
Flexible-joint pipe
đường ống có khớp nối linh động, -
Flexible (Floppy) Disk (FD)
đĩa mềm, -
Flexible (an)
linh hoạt, mềm, -
Flexible (drive) handle
cần siết mềm, -
Flexible (shaft) drive
sự dẫn động trục mềm, -
Flexible Access System (FAS)
hệ thống truy cập linh hoạt, -
Flexible Alerting (FA)
báo động linh hoạt, -
Flexible Manufacturing System (FMS)
hệ thống sản linh hoạt, hệ thống sản xuất linh hoạt, hệ thống sản xuất mềm, hệ thống sản xuất tự động hóa, -
Flexible Route Selection (FRS)
chọn đường linh hoạt, -
Flexible Service Logic (FSL)
lôgic dịch vụ linh hoạt, -
Flexible additive
phụ gia làm dẻo, -
Flexible air duct
ống mềm dẫn không khí, -
Flexible and torsional deformation of the deck
biến dạng xoắn và uốn của mặt cầu, -
Flexible arch
vòm thoải, flexible arch bridge, cầu vòm thoải -
Flexible arch bridge
cầu vòm thoải, -
Flexible arm
cần dẻo, -
Flexible array
mảng linh hoạt, -
Flexible automation
tự động hóa linh hoạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.