- Từ điển Anh - Việt
Adaptive bilevel image compression
Xem thêm các từ khác
-
Adaptive capability
khả năng thích nghi, -
Adaptive channel allocation
sự phân phối kênh thích ứng, -
Adaptive coding
sự mã hóa thích nghi, sự mã hóa thích ứng, -
Adaptive communication
sự truyền thông thích ứng, -
Adaptive communication environment (ACE)
môi trường truyền thông thích ứng, -
Adaptive control
điều khiển thích nghi, điều khiển tương thích, điều khiển thích ứng, adaptive control optimization (aco), sự tối ưu hóa điều... -
Adaptive control optimization (ACO)
sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, -
Adaptive control system
hệ kiểm soát thích ứng, hệ thống điều khiển thích hợp, hệ thống điều khiển tương hợp, hệ điều khiển thích ứng,... -
Adaptive delta modulation
sự biến điệu delta thích nghi, -
Adaptive delta pulse code modulation
sự điều chế mã xung delta thích ứng, -
Adaptive device
dụng cụ tương hợp, thiết bị thích ứng, -
Adaptive differential pulse code modulation
điều biến mã xung vi sai thích ứng, -
Adaptive differential pulse code modulation (ADPCM)
điều chế mã xung vi sai thích ứng, sự điều chế mã xung vi phân tương hợp, điều biến mã xung vi sai thích ứng, điều xung... -
Adaptive digital pulse code modulation (ADPCM)
sự điều chế mã xung số tương hợp, -
Adaptive enzyme
enzim cảm ứng, -
Adaptive equalization
sự cân bằng thích ứng, sự bù thích ứng, -
Adaptive equalizer
bộ san bằng thích nghi, -
Adaptive evolution
tiến hóa thích nghi, -
Adaptive expectations
dự tính phòng theo, -
Adaptive experimentation
sự thử tính thích ứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.