- Từ điển Anh - Việt
Adaptive evolution
Xem thêm các từ khác
-
Adaptive expectations
dự tính phòng theo, -
Adaptive experimentation
sự thử tính thích ứng, -
Adaptive filter
bộ lọc tương hợp, mạch lọc thích ứng, bộ lọc thích ứng, local adaptive filter (laf), bộ lọc thích ứng cục bộ -
Adaptive filtering
sự lọc thích ứng, -
Adaptive flexibility
tính dễ thích ứng, -
Adaptive hypertrophy
phì đại thích ứng, -
Adaptive model
mô hình thích ứng, -
Adaptive process
quá trình làm thích ứng, quá trình thích nghi, -
Adaptive product
sản phẩm thích ứng, -
Adaptive routing
sự định tuyến thích ứng, đường truyền thích ứng, -
Adaptive sampling
sự lấy mẫu thích ứng, -
Adaptive system
hệ thích ứng, hệ thống thích ứng, hệ thống tương hợp, hệ thích nghi, adaptive system theory, lý thuyết hệ thống thích ứng -
Adaptive system theory
lý thuyết hệ thống thích ứng, -
Adaptive transmission
sự truyền dẫn analog, sự truyền dẫn tương tự, -
Adaptive tuning
sự điều hưởng thích ứng, -
Adaptiveenzyme
enzim cảm ứng, -
Adaptiveevolution
tiến hóa thích nghi, -
Adaptiveflexibility
tính dễ thích ứng, -
Adaptivehypertrophy
phì đại thích ứng, -
Adaptometer
thích ứng kế, thích nghi kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.