- Từ điển Anh - Việt
Adiustable combination pliers
Xem thêm các từ khác
-
Adiustable transformer
biến áp điều chỉnh được, -
Adiustable wrench
chìa vặn điều cữ, -
Adiusting spring
lò xo định vị, -
Adj
antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated,... -
Adjacence
Danh từ: sự gần kề, sự kế liền, -
Adjacency
như adjacence, sự gần kề, sự kế liền, sự kế cận, sự liền kề, tình trạng kế cận, -
Adjacent
/ ə'dʤeisənt /, Tính từ: gần kề, kế liền, sát ngay, (toán học) góc kề, Toán... -
Adjacent-channel interference
nhiễu kênh bên cạnh, -
Adjacent Channel (ACH)
kênh lân cận, -
Adjacent Channel Interference (ACI)
can nhiễu kênh lân cận, -
Adjacent accommodation
nhà phụ, -
Adjacent angle
góc kề, góc kề, góc kề, -
Adjacent angles
góc kề, -
Adjacent area
vùng kế cận, khu vực lân cận, vùng phụ cận, -
Adjacent channel
kênh kế cận, băng tần tiếp cận, đường cống phụ, kênh lân cận, adjacent channel interference, nhiễu kênh lân cận, adjacent... -
Adjacent channel interference
nhiễu kênh phụ cận, nhiễu kênh lân cận, adjacent channel interference (aci), can nhiễu kênh lân cận -
Adjacent channel rejection
sự loại bỏ kênh lân cận, -
Adjacent channel selectivity
độ chọn lọc kênh lân cận, -
Adjacent coil
cuộn dây lân cận, cuộn dây ở bên cạnh, -
Adjacent communicating rooms
dãy phòng liền kề,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.