- Từ điển Anh - Việt
Adjustment handle
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Adjustment in wages
điều chỉnh tiền lương, -
Adjustment knob
núm điều chỉnh, -
Adjustment lag
độ trễ điều chỉnh, -
Adjustment letter
thư tính toán mức tổn thất đường biển (của công ty bảo hiểm), -
Adjustment mechanism
cơ chế điều chỉnh, cơ chế điều chỉnh, automatic adjustment mechanism, cơ chế điều chỉnh tự động (của cán cân thanh toán) -
Adjustment memo
chứng từ sửa đổi, -
Adjustment neck
kim điều khiển, -
Adjustment needle
kim điều khiển, -
Adjustment notch
dấu định cữ, dấu định vị, dấu điều chỉnh, dấu để lắp ghép, -
Adjustment of a transmitter
sự điều chỉnh máy phát, -
Adjustment of accounts
sự điều chỉnh tài khoản, -
Adjustment of an instrument
sự điều chỉnh một dụng cụ, -
Adjustment of average
bảng tính toán tổn thất, sự tính toán tổn thất, -
Adjustment of claim
sự giải quyết khiếu lại, tính toán bồi thường, adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất... -
Adjustment of claim for general average
sự tính toán bồi thường tổn thất chung, -
Adjustment of claims
giải quyết khiếu nại, -
Adjustment of contract price if variations exceed 15 per cent of tender sum
Điều chỉnh giá hợp đồng nếu thay đổi vượt quá 15%, -
Adjustment of coordinates
bình sai tọa độ, -
Adjustment of data
sự hiệu chỉnh số liệu, -
Adjustment of deductions
sự điều chỉnh các khoản khấu trừ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.