- Từ điển Anh - Việt
Administration and welfare building
Xem thêm các từ khác
-
Administration appeal
sự khiếu lại hành chánh, -
Administration audit
sự thẩm tra quản lý hành chánh, -
Administration block (school)
khối giáo vụ, -
Administration bond
giấy cam kết quản lý, -
Administration building
nhà hành chính, -
Administration cost
chi phí quản lý, chi phí hành chính, general administration cost, chi phí hành chính tổng hợp -
Administration department
phòng hành chính, phòng hành chánh, phòng quản trị, -
Administration domain name
tên vùng quản trị, -
Administration expense
chi phí quản lý, administration expense budget, dự toán chi phí quản lý -
Administration expense budget
dự toán chi phí quản lý, -
Administration expenses
chi phí hành chánh, chi phí quản lý, chi phí quản lý, -
Administration management cost
chi phí quản lý hành chính, -
Administration of estates
xử lý di sản, -
Administration of evidence
sự thẩm tra chứng cứ, -
Administration of justice
sự xét xử tư pháp, -
Administration of manufactures
quản lý nhà xưởng, -
Administration of production
quản lý sản xuất, -
Administration of research (activities)
quản lý hoạt động nghiên cứu, -
Administration of the Fund (UNJSPF)
sự quản lý quỹ lương bổng, sự quản trị quỹ lương bổng, -
Administration of the fund
quản lý vốn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.