- Từ điển Anh - Việt
Advance in price
Xem thêm các từ khác
-
Advance information
thông tin đi trước, thông tin nhanh, -
Advance man
Nghĩa chuyên ngành: người tiền trạm, Từ đồng nghĩa: noun, arranger... -
Advance mechanism
cấu dẫn tiến, -
Advance mechanism, vacuum
đánh lửa sớm bằng chân không, -
Advance money (on a contract)
tiền cọc, tiền ứng trước (cho hợp đồng), -
Advance money for another
tiền ứng trước cho người khác, -
Advance money on security
tiền bảo chứng trả trước, -
Advance notice
thông báo trước, -
Advance notification
sự khai báo sớm, sự khai báo trước, sự thông báo sớm, sự thông báo trước, -
Advance of royalties
sự ứng trước tiền nhuận bút, -
Advance of the face
Địa chất: tiến độ gương, -
Advance of the spindle
độ sớm của trục, sự tiến của trục, -
Advance of tool
sự ăn dao, bước tiến dao, -
Advance of wages
sự nâng lương, -
Advance on commission
tiền ứng trước hoa hồng, -
Advance on document
cho vay cầm chứng từ, -
Advance on documents
cho vay cầm cố chứng từ, sự cho vay cầm chứng từ, -
Advance order
sự đặt hàng trước, -
Advance payment
sự trả trước, trả tiền trước,, sự trả tiền trước, tiền ứng trước, trả tiền trước, -
Advance payment of premium
sự đóng trước phí bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.