- Từ điển Anh - Việt
Advanced interactive executive
Nghe phát âmĐiện tử & viễn thông
thực hiện tương tác cao cấp
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advanced language
ngôn ngữ cải tiến, ngôn ngữ nâng cao, ngôn ngữ tiên tiến, ngôn ngữ bậc cao, ngôn ngữ mức cao, -
Advanced mobile phone service (AMPS)
dịch vụ điện thoại di động nâng cao, dịch vụ điện thoại di động cải tiến, -
Advanced opening
độ mở sớm (van), mở sớm (van), sự mở sớm (van), -
Advanced operating environment (AOE)
môi trường điều hành cải tiến, môi trường điều hành nâng cao, -
Advanced order
đơn đặt hàng trước, -
Advanced passenger train
tàu khách tốc độ cao, -
Advanced passenger train (ATP)
tàu khách tiên tiến, -
Advanced potential
thế vị sớm, thế vị trước, -
Advanced power management (APM)
sự quản lý nguồn cải tiến, -
Advanced production engineering
sự thiết kế mẫu, sản xuất thử nghiệm, -
Advanced settlement of export exchange
sự nộp trước ngoại hối xuất khẩu, -
Advanced software environment (ASE)
môi trường phần mềm cải tiến, -
Advanced solid logic technology (ASLT)
công nghệ mạch lôgic bán dẫn cải tiến, công nghệ lôgic mạch rắn tiên tiến, -
Advanced statistical analysis program (ASTAP)
chương trình giải thích thống kê nâng cao, -
Advanced technology
công nghệ cải tiến, công nghệ cao cấp, -
Advanced technology (AT)
công nghệ tiên tiến, kỹ học tiên phong, -
Advanced user
người dùng có kinh nghiệm, người dùng có trình độ, -
Advancement
/ ædˈvænsmənt, -ˈvɑns- /, Danh từ: sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy,... -
Advancer
/ əd´va:nsə /, Kỹ thuật chung: máy bù pha, -
Advances
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.