- Từ điển Anh - Việt
Advancement
Nghe phát âmMục lục |
/ædˈvænsmənt, -ˈvɑns-/
Thông dụng
Danh từ
Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên
Sự thăng chức, đề bạt
Chuyên ngành
Y học
thủ thuật gắn về phía trước (thủ thuật này dược sứ dụng để chữa tật mắt lác hoặc tái định vị tử cung)
Kinh tế
đề bạt
sự thăng chức
sự tiến tới
thúc đẩy
tiền (người thừa kế) được nhận trước
tiến bộ
tiền nhận trước (của người thừa kế)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , amelioration , betterment , elevation , gain , growth , headway , improvement , preference , preferment , prelation , rise , upgrading , anabasis , march , progress , progression , jump , promotion , upgrade , furtherance
Từ trái nghĩa
noun
- cessation , decline , descent , downfall , regression , retreat , retrogression , stoppage , halt , return , reversion , stop
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Advancer
/ əd´va:nsə /, Kỹ thuật chung: máy bù pha, -
Advances
, -
Advancing (excavation)
sự khấu thuận, -
Advancing face
Địa chất: hấp thụ, hút, lôi cuốn, -
Advancing load stress
ứng suất do tải trọng động, ứng suất do hoạt động tải, -
Advancing longwall
Địa chất: sự khai thác bằng lò chợ khấu đuổi, sự khấu đuổi lò chợ dài, -
Advancing mining
sự khai thác lượt đi, Địa chất: sự khấu đuổi, -
Advancing of working face
sự dịch chuyển gương lò, -
Advancing stress
ứng xuất do hoạt tải, -
Advancing system
Địa chất: phươn pháp khai thác khấu đuổi, -
Advantage
/ əd'vɑ:ntidʤ /, Danh từ: sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi, lợi thế, Ngoại... -
Advantage factor
hệ số tích lũy, hệ số tăng ích, -
Advantageous
/ ædvən'teidʤəs /, Tính từ: có lợi, thuận lợi, today's market is very advantageous to our business affairs,... -
Advantageous situation
lợi thế, -
Advantageously
Phó từ: thuận lợi, ích lợi, -
Advantageousness
/ ¸ædvən´teidʒəsnis /, danh từ, tính có lợi, tính thuận lợi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.