- Từ điển Anh - Việt
Advice of deal
Xem thêm các từ khác
-
Advice of delivery
giấy báo phát (thư bảo đảm, bưu phẩm...), giấy báo đã gửi, phiếu hồi báo đã chuyển giao -
Advice of despatch
giấy báo đã gửi hàng, -
Advice of draft
giấy báo hối phiếu, giấy báo lãnh tiền gửi, -
Advice of drawing
giấy báo hồi phiếu, giấy báo ký phát hối phiếu, giấy báo rút tiền, -
Advice of duration and charge
thông tin về khoảng cách liên thông và lệ phí, -
Advice of fate
giấy báo số phận (chi phiếu), -
Advice of letter of credit
giấy báo thư tín dụng, -
Advice of loss
giấy thông báo tổn thất, -
Advice of non-delivery
giấy báo bưu kiện không phát chuyển được, -
Advice of payroll payment
thông báo phát lương, -
Advice of receipt
giấy biên nhận, giấy báo đã thu hết, -
Advice of settlement
giấy báo kết toán, -
Advice of shipment
giấy báo bốc hàng, giấy báo chất hàng xuống tàu, -
Advice of shortage
giấy báo thiếu số lượng, -
Advice sheet
giấy báo cáo (giao dịch hối đoái), -
Advice slip
giấy báo ký phát hối phiếu, -
Advice to correction
thông báo sửa chữa, -
Advices
tin tức, tin tức (thông báo), -
Advisability
/ əd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo, tính chất khôn, tính chất khôn ngoan,... -
Advisable
/ ædˈvaɪzəbəl /, Tính từ: nên, thích hợp, đáng theo, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.