- Từ điển Anh - Việt
Aerofilter
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Xây dựng
máy lọc không khí
Giải thích EN: A trickling filter containing relatively coarse material to filter at a high rate, which may be maintained by recirculation of the filter effluents.Giải thích VN: Máy lọc theo kiểu nhỏ giọt có chứa một loại nhiên liệu tương đối thô dùng để lọc với một tốc độ cao, tốc độ này có thể được duy trì bằng việc sử dụng quay vòng nguồn nước thải ra từ máy lọc.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Aerofloat
Địa chất: thuốc tuyển nổi ế, -
Aerofoil
/ ´ɛərou¸fɔil /, Danh từ: cánh máy bay, Cơ khí & công trình: cánh... -
Aerofoil chord
dây cung biên dạng cánh, đường dây cung cánh, -
Aerofoil de-icing valve
van phá băng kết cấu cánh, -
Aerofoil fan
quạt hướng trục, -
Aerofoil hull
thân tàu dạng cánh, -
Aerogastria
trường khí dạ dày, -
Aerogen
vi khuẩn sinh hơi, -
Aerogenic
do gió tạo thành, sinh hơi, -
Aerogeology
địa chất hàng không, -
Aerogram
/ ´ɛərə¸græm /, Danh từ: bức điện rađiô, Y học: phim chụp rơngen... -
Aerogramme
giấy bọc thư máy bay, -
Aerograph
/ ´ɛərə¸gra:f /, Danh từ: máy ghi khí tượng, Giao thông & vận tải:... -
Aerography
/ ɛə´rɔgrəfi /, Danh từ: khí tượng học, Giao thông & vận tải:... -
Aerogun
/ ´ɛərou¸gʌn /, danh từ, súng gắn trên máy bay, -
Aerohydroplane
thuỷ phi cơ,, Danh từ: thủy phi cơ, -
Aerohydrotherapy
liệu pháp nước và khí, -
Aerolation
tác dụng của gió, -
Aerolian
do gió, -
Aerolian depeter
phong tích, trầm tích do gió,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.