Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aesthetics

Nghe phát âm

Mục lục

/i:s´θetiks/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều dùng như số ít

Mỹ học

Chuyên ngành

Xây dựng

mỹ học

Điện

thẩm mĩ học

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
philosophy of art , theory of art , study of beauty , philosophy of beauty , artistic taste , esthetics

Xem thêm các từ khác

  • Aestho-physiology

    / ¸i:sθou¸fizi´ɔlədʒi /, danh từ, sinh lý học giác quan,
  • Aestilignosa

    Danh từ: rừng lá rụng,
  • Aestival

    / ´estivəl /, Tính từ: (thuộc) mùa hạ; sinh vào mùa hạ,
  • Aestivarium

    Danh từ: lô cây trồng mùa hè (ở vườn thực vật),
  • Aestivate

    / ´estiveit /, Nội động từ: (động vật học) ngủ hè,
  • Aestivation

    / ¸i:sti´veiʃən /, Danh từ: (động vật học) sự ngủ hè,
  • Aetiology

    / ¸i:ti´ɔlədʒi /, Danh từ: thuyết nguyên nhân, (y học) khoa nghiên cứu nguyên nhân bệnh, Y...
  • Aetivated sewage

    nước cống hoạt hóa,
  • Aew (airborne early warning)

    hệ thống cảnh báo sớm trên máy bay,
  • Af (audio frequency)

    tần số nghe được, âm tần (30-2000hz),
  • Afar

    / ə´fa: /, Phó từ: xa, ở xa, cách xa, Từ đồng nghĩa: adverb,
  • Afaul

    Phó từ: chạm vào; xung đột với, to run afaul of, húc vào
  • Afbma (anti - friction bearings manufacturers' association)

    hiệp hội các hãng chế tạo ổ trục chống ma sát,
  • Afc (automatic frequency control)

    sự điều khiển tần số tự động,
  • Afcs (automatic flight control system)

    hệ thống tự động điều khiển bay,
  • Afebrile

    / æ´fi:brail /, Tính từ: hết cơn sốt, Y học: không sốt,
  • Affability

    / ¸æfə´biliti /, danh từ, sự lịch sự, sự nhã nhặn, sự hoà nhã; sự niềm nở, sự ân cần, Từ...
  • Affable

    / ´æfəbl /, Tính từ: lịch sự, nhã nhặn, hoà nhã; niềm nở, ân cần, Từ...
  • Affableness

    như affability,
  • Affably

    Phó từ: lịch sự, niềm nở, ân cần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top