Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Affableness

    như affability,
  • Affably

    Phó từ: lịch sự, niềm nở, ân cần,
  • Affair

    / ə'feə /, Danh từ: việc, it's my affair, Đây là việc (riêng) của tôi, ( số nhiều) công việc,...
  • Affairs

    công việc, sự vụ, tình hình tài chánh, việc buôn bán, việc làm,
  • Affect

    / ə'fekt /, Ngoại động từ: làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động,...
  • Affectation

    Danh từ: sự điệu bộ, sự màu mè, sự không tự nhiên, sự giả vờ, sự giả bộ, sự làm ra...
  • Affected

    / ə'fektid /, Tính từ: ( + to, towards) có ý (tốt, xấu... đối với ai), xúc động, bị mắc, bị...
  • Affected Landfill

    bãi rác bị ô nhiễm, theo Đạo luật không khí sạch, là các bãi rác đã quá tải, quá thời hạn sử dụng và tỉ lệ khí...
  • Affected Public

    vùng dân cư bị ô nhiễm, , 1. dân cư sống hoặc làm việc gần khu vực chất thải nguy hiểm., 2. dân cư bị ảnh hưởng sau...
  • Affected head

    cột nước điều khiển,
  • Affectedly

    Phó từ: giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên,
  • Affectedness

    / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Affecting

    / ə´fektiη /, tính từ, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Affectingly

    Phó từ: khiến xúc động, khiến mủi lòng, the old beggar speaks affectingly of his wife's death, ông lão...
  • Affection

    / ʌ.fɛk.ʃən /, Danh từ: sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc,...
  • Affectionate

    / ə´fekʃənit /, Tính từ: thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến, Từ...
  • Affectionately

    Phó từ: Âu yếm, trìu mến, yours affectionately, chào thân mến (ở cuối bức thư)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top