Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Agnomen

Nghe phát âm

Mục lục

/æg´noumen/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .agnomina
“g'n˜min”
tên hiệu, tên lóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alias , epithet , nickname , surname

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Agnosia

    / æg´nouziə /, Danh từ: (tâm lý học) sự mất nhận thức, Y học:...
  • Agnostic

    / æg´nɔstik /, Tính từ: (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết, (thuộc) thuyết bất khả...
  • Agnosticism

    / æg´nɔstisizəm /, danh từ, (triết học) thuyết không thể biết, thuyết bất khả tri,
  • Agnus dei

    Danh từ: con chiên của chúa,
  • Ago

    / ə´gou /, Phó từ: trước đây, về trước, Từ đồng nghĩa: adverb,...
  • Ago (automotive gas - oil)

    dầu điêzen, nhiên liệu điêzen,
  • Agog

    / ə'gɔg /, Tính từ: nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi, Đang hoạt động, đang chuyển động,...
  • Agomphiasis

    sự rụng răng, không có răng,
  • Agon

    / ə´goun /, danh từ, số nhiều agones, sự xung đột,
  • Agonad

    người không có tuyến sinh dục,
  • Agonadal

    không có tuyến sinh dục,
  • Agonal

    (thuộc) hấp hối. .,
  • Agonal infection

    nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
  • Agonal thrombosis

    chứng huyết khối hấp hối,
  • Agonal thrombus

    cục đông máu (tim) hấp hối,
  • Agonalinfection

    nhiễm khuẩn cuối kỳ bệnh,
  • Agonic

    / ə'gɔnik /, Tính từ: không hợp thành góc, Điện lạnh: không lệch...
  • Agonic intussusception

    lồng ruột lúc hấp hối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top