- Từ điển Anh - Việt
Ailing
Nghe phát âmMục lục |
/´eiliη/
Thông dụng
Danh từ
Sự ốm đau, sự khó ở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- below par , debilitated , diseased , down , down with , enfeebled , feeble , feeling awful , ill , indisposed , rocky * , run down * , sick , sick as a dog , sickly , under the weather * , unwell , wasting , weak , low , mean , off-color , rocky
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ailkaptonuria
alkapton niệu, -
Ailment
/ 'eilmənt /, Danh từ: sự đau đớn, sự phiền não, sự lo lắng, sự ốm đau bệnh tật, sự khổ... -
Ails (advanced integrated landing system)
hệ thống hạ cánh tổ hợp cải tiến, -
Ailurophile
/ ai´lourə¸fail /, danh từ, người thích mèo, -
Ailurophilia
chứng ưamèo, -
Ailurophobe
/ ai´luərə¸foub /, danh từ, người ghét mèo, -
Ailurophobia
Danh từ: thói ghét mèo, Y học: chứng ưamèo, -
Aim
/ eim /, Danh từ: sự nhắm, sự nhắm, Đích (để nhắm bắn), mục đích, mục tiêu, ý định,Aimeche (american institute of mechanical engineers)
hội kỹ sư cơ khí hoa kỳ,Aimed
,Aimed at
nhằm mục đích,Aiming
sự cân đèn đầu, sự hướng vào, sự định hướng, sự ngắm,Aiming circle
vòng tròn đích, vòng tròn mục tiêu, dung cụ đo góc, quỹ đạo có mục tiêu, vòng ngắm,Aiming circle: boussole
địa bàn,Aiming field
trường mục tiêu, trường đích,Aiming point
điểm ngắm, điểm ngắm chuẩn,Aiming rule
thước ngắm,Aiming stake
mia đo thăng bằng, mia thủy chuẩn, mục tiêu,Aiming symbol
biểu tượng đích, biểu tượng mục tiêu, ký hiệu chỉ hướng,Aimless
/ ´eimlis /, Tính từ: không mục đích, vu vơ, bâng quơ, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.