Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alignment correction

Kỹ thuật chung

hiệu chỉnh căn thẳng hàng

Giải thích EN: A correction in the length of measured line, used to compensate for not being able to apply the measuring instrument directly on the plane containing the line.Giải thích VN: Một hiệu chỉnh trên độ dài của một đưòng thẳng được đo, sử dụng để phụ cho việc không có khả năng dùng các thiết bị đo trên một mặt phẳng có đường đó.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top