- Từ điển Anh - Việt
All purpose instrument
Xem thêm các từ khác
-
All red
đỏ tổng hợp (để thoát xe trong nút), -
All right
Tính từ: bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, Phó từ:... -
All right on the night
Thành Ngữ:, all right on the night, ổn thoả vào phút chót -
All rights reserved
bảo lưu mọi quyền, -
All risks
bảo hiểm mọi rủi ro, all-risks policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, cargo all risks clause, điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng... -
All risks insurance
bảo hiểm mọi rủi ro, bảo hiểm toàn tai, bảo hiểm tổng hợp, -
All risks policy
đơn bảo hiểm mọi rủi ro, -
All saints' day
Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ các thánh, -
All serene
Thành Ngữ:, all serene, (từ lóng) ừ, được, phải -
All ships call
cuộc gọi cho tất cả tàu, -
All smiles
Thành Ngữ:, all smiles, trông có vẻ rất sung sướng -
All souls' day
Danh từ: (tôn giáo) ngày lễ vong hồn, -
All squared
đã quyết toán dứt điểm, -
All such
Thành Ngữ:, all such, những người như thế -
All sweetness and light
Thành Ngữ:, all sweetness and light, (dùa c?t) s? nhã nh?n và bi?t ph?i qu?y -
All text sections
tất cả các đoạn chữ, -
All that glitters is not gold
Thành Ngữ:, all that glitters is not gold, (tục ngữ) chớ thấy sáng mà ngỡ là vàng -
All the amount
toàn số tiền, tổng số tiền, -
All the better
Thành Ngữ:, all the better, càng hay, càng tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.