Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alley

Nghe phát âm

Mục lục

/'æli/

Thông dụng

Danh từ + Cách viết khác : ( .alleyway)

ngõ, đường đi, lối đi (giữa các dãy nhà); ngõ hẻm, phố hẻm
Lối đi có cây, đường đi có trồng cây (trong công viên...); hành lang (trong rừng)
Bãi đánh ki
Hòn bi bằng đá thạch cao ( (cũng) ally)

Chuyên ngành

Xây dựng

đường có trồng cây
đường phố nhỏ
đường rợp bóng
hẻm

Kỹ thuật chung

ngõ
đường nhỏ
lối vào nhà
lối đi

Kinh tế

hầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alleyway , back street , lane , passageway , path , pathway , walk , byway , cul-de-sac (blind alley) , passage , slum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top