- Từ điển Anh - Việt
Lane
Nghe phát âmMục lục |
/lein/
Thông dụng
Danh từ
Đường nhỏ, đường làng
Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố)
Khoảng giữa hàng người
Đường quy định cho tàu biển
Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một
Chuyên ngành
Giao thông & vận tải
lằn đường
- bus lane
- làn đường xe buýt
- deceleration lane
- làn đường giảm tốc
- driving lane
- lằn đường xe chạy
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane switching
- sự chuyển làn đường
- overstriking lane
- làn đường tăng tốc
- speed transition lane
- làn đường chuyển tốc độ
- traffic lane
- lằn đường đường phố
- truck lane
- lằn đường xe tải
Ô tô
đường hẹp
tuyến xe
Xây dựng
ngõ hẻm
dải giao thông
đường một chiều
đường làng
Giải thích EN: 1. a narrow country road usually hedged on either side.a narrow country road usually hedged on either side.2. a narrow strip on a freeway for single line traffic.a narrow strip on a freeway for single line traffic.
Giải thích VN: 1. đường nông thôn hẹp thường được rào một bên. 2. đường hẹp trên xa lộ cho giao thông một chiều.
Kỹ thuật chung
luồng lạch
ngõ
đường bay
đường nhỏ
đường phố
- traffic lane
- lằn đường đường phố
lạch
làn đường
- bus lane
- làn đường xe buýt
- bus lane equipped with guiding device
- làn đường xe buýt có dụng cụ dẫn hướng
- deceleration lane
- làn đường giảm tốc
- driving lane
- lằn đường xe chạy
- lane direction control signal
- tín hiệu điều khiển chiều làn đường
- lane switching
- sự chuyển làn đường
- overstriking lane
- làn đường tăng tốc
- passing lane
- làn đường vượt
- passing lane
- làn đường vượt qua
- speed transition lane
- làn đường chuyển tốc độ
- traffic lane
- lằn đường đường phố
- traffic lane mark
- vạch phân làn đường
- truck lane
- lằn đường xe tải
làn xe
lối đi
tuyến đường biển
Kinh tế
đường chạy số 1
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alley , artery , avenue , back street , boulevard , byway , drive , expressway , highway , parkway , passage , pathway , roadway , route , street , thoroughfare , throughway , thruway , turnpike , aisle , approach , course , footpath , passageway , path , race , road , strip , track , way
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lane, traffic lane
làn xe, -
Lane close barrier
thanh chắn làn xe, -
Lane closure
đóng làn xe, -
Lane direction control signal
tín hiệu điều khiển chiều làn đường, -
Lane distribution factor
hệ số phân phối theo làn, -
Lane line
đường phân làn xe, đường chia làn (xe), -
Lane live load
hoạt tải làn xe, -
Lane load
tải trong dải, -
Lane loading
tải trọng (đặt lên) xích, tải trọng máy kéo, -
Lane loading, lane load
tải trọng làn xe, -
Lane method of surface measurement
phương pháp đo điện tích theo dải, -
Lane printer
máy vạch sơn phân làn, -
Lane route
đường đại dương, đường chạy trên đại dương, -
Lane separator
dải phân cách làn đường xe chạy, -
Lane switching
sự chuyển làn đường, -
Lane terminal switch box
hộp điều khiển phân làn, -
Lane tissue grasping forceps, 1x2 teeth,
kẹp mô lane, 1x2 răqng, dài 125 mm, thép không gỉ, -
Lane without issue
ngõ cụt, -
Lanes
, -
Laneway
/ lein,wei /, Danh từ: (từ canađa, nghĩa canađa) con đường nhỏ (giữa hoặc sau những ngôi nhà ngày...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.