- Từ điển Anh - Việt
Allowable flexural unit stress
Nghe phát âmMục lục |
Xây dựng
ứng suất riêng cho phép khi uốn
Toán & tin
ứng suất cho phép khi uốn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Allowable heeling
độ nghiêng cho phép, -
Allowable information rate
tốc độ thông tin cho phép, -
Allowable leakage
độ rò cho phép, -
Allowable length
chiều dài cho phép, -
Allowable limit
giới hạn cho phép, -
Allowable load
tải trọng cho phép, tải trọng cho phép, -
Allowable moisture
độ ẩm cho phép, -
Allowable noise level
mức độ ồn cho phép, -
Allowable pile bell ring loud
tải trọng cho phép trên cọc, -
Allowable pressure
áp suất cho phép, áp lực cho phép, áp suất cho phép, -
Allowable production
mức sản xuất cho phép, sản lượng cho phép, -
Allowable resources
tài nguyên được phép, tài nguyên được thừa nhận, -
Allowable settlement
độ lún cho phép, -
Allowable slope road
độ dốc cho phép của đường, -
Allowable soil pressure
áp lực nền cho phép, áp lực cho phép đối với đất, áp lực đất cho phép, -
Allowable strength
sức bền cho phép, -
Allowable stress
ứng xuất cho phép, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, Địa chất: ứng suất cho phép, allowable... -
Allowable stress, Permissible stress
ứng suất cho phép, -
Allowable stress design
thiết kế theo ứng suất cho phép, -
Allowable stress reduction factor
hệ số giảm ứng suất cho phép, hệ số giảm ứng suất cho phép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.