- Từ điển Anh - Việt
Allowed
Nghe phát âmMục lục |
/ə´ləud/
Toán & tin
được thừa nhận
Kỹ thuật chung
được phép
- allowed band
- dải được phép
- allowed band
- vùng được phép
- allowed energy band
- vùng năng lượng được phép
- Transfer Allowed (TA)
- được phép chuyển giao
- Transfer Allowed Control (TAC)
- kiểm soát được phép đối với việc chuyển giao
- Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
- các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Allowed band
dải được phép, vùng được phép, dải cho phép, -
Allowed energy band
vùng năng lượng được phép, -
Allowed state
trạng thái cho phép, -
Allowed time
thời gian được dung nhận, thời gian ngừng sản xuất được hưởng lương, -
Allowed value
giá trị cho phép, giá trị được phép, -
Allowed zone
vùng được phép, -
Allowing
, -
Allows
, -
Alloxan
một chất dẫn xuất từ pyrimidine, -
Alloxan diabetes
đái tháoaloxan, -
Alloxandiabetes
đái tháo aloxan, -
Alloxantin
aloxantin, -
Alloxazine
aloxazin, -
Alloxuremia
aloxin huyết., -
Alloxuria
aloxin niệu, -
Alloxuric
thuộc aloxin niệu, -
Alloy
/ 'ælɔi /, Danh từ: hợp kim, tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc), chất hỗn hợp; sự pha trộn,... -
Alloy(ed) steel
thép hợp kim, -
Alloy-junction transistor
tranzito chuyển tiếp hợp kim, -
Alloy aluminium, aluminum
nhôm hợp kim,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.