- Từ điển Anh - Việt
Message
Nghe phát âmMục lục |
/ˈmɛsɪdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Thư tín, điện, thông báo
Thông điệp; lời phán truyền (của thần, nhà tiên tri...)
Động từ
Truyền đạt; truyền thông
Hình thái từ
- V-ing.messaging
Chuyên ngành
Toán & tin
thông tin
- binary message
- thông tin nhị nguyên
- coded message
- tin đã mã hoá
- equally informative messages
- thông tin có tin tức như nhau
Kỹ thuật chung
thông điệp
- action message
- thông điệp tác động
- address a message
- ghi địa chỉ thông điệp
- adjacent message area
- vùng thông điệp gần kề
- advisory message
- thông điệp tư vấn
- attached message
- thông điệp gắn kèm
- beacon message
- thông điệp báo hiệu
- BMP (BatchMessage Processing Program)
- chương trình xử lý bó thông điệp
- chat message
- thông điệp tán gẫu
- completion message
- thông điệp hoàn tất
- control message
- thông điệp điều khiển
- electronic mail and message system
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- electronic message
- thông điệp điện tử
- EMMS (electronicmail and message system)
- hệ thống thông điệp và thư điện tử
- EMS (electronicmessage system)
- hệ thống thông điệp
- EOM (end-of message code)
- mã kết thúc thông điệp
- IMAP (InternetMessage Access Protocol)
- Giao thức Truy cập Thông Điệp Internet
- immediate message
- thông điệp tức thời
- input message
- thông điệp đưa vào
- Interface Message Processor (IMP)
- bộ xử lý thông điệp giao diện
- message area
- vùng thông điệp
- message area (MA)
- vùng thông điệp
- message control system (MCS)
- hệ thống điều khiển thông điệp
- message count
- số lượng thông điệp
- message file
- tệp thông điệp
- message filter
- trình lọc thông điệp
- message handler
- bộ xử lý thông điệp
- message handling environment
- môi trường xử lý thông điệp
- message handling service
- dịch vụ xử lý thông điệp
- Message Handling System (MHS)
- dịch vụ xử lý thông điệp
- Message Handling System (MHS)
- hệ thống xử lý thông điệp
- message identification
- ID thông điệp
- message indicator
- chỉ báo thông điệp
- message origin authentication
- sự xác thực thông điệp gốc
- message queue
- hàng đợi thông điệp
- message security labelling
- nhãn an toàn thông điệp
- message segment
- đoạn thông điệp
- message sink
- bồn thông điệp
- message storage
- vùng lưu thông điệp
- Message Store (MS)
- lưu thông điệp
- message switching
- chuyển đổi thông điệp
- message tag
- thẻ thông điệp
- message transfer
- truyền thông điệp
- Message Transfer (MT)
- truyền thông điệp
- Message Transfer Agent (MTA)
- trạm truyền thông điệp
- message transfer service
- dịch vụ truyền thông điệp
- Message Transfer System (MTS)
- hệ thống truyền thông điệp
- message type
- kiểu thông điệp
- multi-block message transmission
- truyền thông điệp bằng nhiều khối
- multi-part message
- thông điệp có nhiều phần
- physical message
- thông điệp vật lý
- routing message
- thông điệp định tuyến
- sealed message
- thông điệp được niêm phong
- signalling message
- thông điệp phát tín hiệu
- signalling message
- thông điệp tín hiệu
- single address message
- thông điệp địa chỉ đơn
- stored message fetching
- lấy thông điệp đã lưu
- subject message
- thông điệp chủ đề
- unfinished message
- thông điệp dở dang
- voice message
- thông điệp tiếng nói
- warning message
- thông điệp cảnh báo
- welcome message
- thông điệp tiếp đón
Kinh tế
điện văn
- telephone message
- bức điện văn điện thoại
sứ mệnh
thông điệp
thư tín
tin tức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Message-Refusal Signal (MRF)
tín hiệu khước từ tin báo, -
Message-switched network
mạng chuyển mạch thông báo, -
Message (MSG)
tin, tin báo, tin nhắn, bản tin, -
Message Administration Service Element (MASE)
thành phần dịch vụ quản lý tin báo, -
Message Authentication Code (MAC)
mã chứng thực tin báo, -
Message Buffer (MB)
bộ nhớ đệm tin báo, -
Message Categories (MC)
các loại tin báo, phạm trù tin báo, -
Message Communication Functions (TMN) (MCF)
các chức năng truyền thông tin báo (tmn), -
Message Confirmation (MCF)
khẳng định tin báo, -
Message Delivery Service Element (MDSE)
thành phần dịch vụ phân phát tin báo, -
Message Digest (MD2, MD4, MD5) (IETF) (MD)
tóm lược tin báo (md2, md4,md5) (ietf), -
Message Digest Algorithm (MDA)
thuật toán tóm lược tin báo, -
Message Discrimination
nhận biết tin báo, -
Message Distribution
phân bố báo tin, -
Message Error Rate (MER)
tỷ lệ lỗi tin báo, -
Message Formatting System (MFS)
hệ thống định dạng tin báo, -
Message Handling Environment (MHE)
môi trường xử lý tin báo, -
Message Handling Service (MHS)
dịch vụ xử lý tin báo, -
Message Handling System (MHS)
dịch vụ xử lý thông điệp, hệ thống xử lý thông báo, hệ thống xử lý thông điệp, hệ thống xử lý tin báo, hệ xử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.