- Từ điển Anh - Việt
Alphabetic string
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Alphabetical
/ ¸ælfə´betikl /, như alphabetic, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:... -
Alphabetical filing
cách lưu hồ sơ theo thứ tự chữ cái, -
Alphabetical notation
ký hiệu abc, -
Alphabetical order
thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc, theo thứ tự chữ cái, thứ tự abc, -
Alphabetical puncher
máy đục lỗ chữ cái, -
Alphabetically
Phó từ: theo thứ tự abc, theo thứ tự chữ, theo bảng chữ cái, -
Alphabetise
Ngoại động từ: sắp xếp theo thứ tự abc, diễn đạt bằng hệ thống chữ cái, xây dựng hệ... -
Alphabetization
/ ¸ælfəbətai´zeiʃən /, -
Alphabetize
/ ´ælfəbə¸taiz /, như alphabetise, Từ đồng nghĩa: verb, index , order , systematize -
Alphalfetoprotein
một chất đạm được tạo ra ở trong gan, thai nhi và trong dịch đầu ối, -
Alphalytic
ức chế anpha, -
Alphameric
kiểu chữ số, -
Alphamimetic
nghĩ tháianpha, -
Alphanapthol
anphanaptol, -
Alphanumeric
/ ,ælfənju:'merik /, Tính từ: theo chữ cái con số (kiểu sắp xếp), Toán... -
Alphanumeric (al)
ký tự chữ-số, chữ-số, -
Alphanumeric accounting machine
máy kế toán chữ số, -
Alphanumeric character
các ký tự chữ số, ký tự chữ số,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.