- Từ điển Anh - Việt
Alpine
Nghe phát âmMục lục |
/´ælpain/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) dãy An-pơ, ở dãy An-pơ
(thuộc) núi cao, ở núi cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , elevated , high , high-reaching , in the clouds , lofty , montane , mountainous , rangy , snowcapped , soaring , towering
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alpine relief
địa hình núi vách đứng, địa hình (vùng) núi cao, -
Alpine scurvy
bệnh pellagra, -
Alpine zone
vùng núi cao, vùng núi cao, -
Alpinescurvy
bệnh pellagra, -
Alpingenous
Tính từ: có nguồn gốc núi cao, -
Alpinia
cay riềng, -
Alpinism
/ ´ælpinizəm /, -
Alpinist
/ ´ælpinist /, Danh từ: người leo núi, -
Alppo
see oriental sore., -
Alprenolol
thuốc điều trị chứng loạn nhịp tim và đau thắt ngực và làm giảm cao huyết áp ., -
Already
/ ɔ:l´redi /, Phó từ: Đã, rồi; đã... rồi, Kỹ thuật chung: đã...rồi,... -
Already in place
đã được cài đặt, -
Already installed
đã được cài đặt, -
Alright
/ awl-rahyt /, Phó từ: như all right, -
Alrometer
khí lưu kế, -
Als
xơ cứng cột bên teo cơ, -
Alsace
Danh từ: rượu nho vùng an-dát ( pháp), -
Alsatian
/ æl´seiʃən /, Danh từ: chó anỵsát, chó becỵgiê Đức, -
Also
/ ´ɔ:lsou /, Phó từ: cũng, cũng vậy, (đặt ở đầu câu) hơn nữa, ngoài ra, Từ... -
Also-ran
/ ´ɔ:lsou¸ræn /, danh từ, (thông tục) ngựa không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua), vận động viên không được...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.