- Từ điển Anh - Việt
Towering
Mục lục |
/´tauəriη/
Thông dụng
Tính từ
Cao chót vót, cao ngất, cao vượt hẳn lên
Mạnh mẽ, gay gắt, dữ tợn, dữ dội
Xuất chúng, không ai bằng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cao ngất trời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , airy , colossal , elevated , extraordinary , extravagant , extreme , fantastic , gigantic , great , high , immoderate , imperial , imposing , impressive , inordinate , intense , lofty , magnificent , massive , mighty , monumental , outstanding , paramount , preeminent , prodigious , skyscraping , soaring , spiring , stately , stupendous , sublime , superior , supreme , surpassing , tall , towery , transcendent , tremendous , ultimate , undue , unmatchable , unmeasurable , sky-high , exceptional , remarkable , singular , uncommon , unusual , overpowering , overwhelming , staggering , dominant , excessive , huge , monstrous , steep , unequaled
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Towerman
người canh chòi, người canh tháp, -
Towers
, -
Towersuperstructure
cấu trúc bên trên của tháp, -
Towery
/ ´tauəri /, tính từ, có tháp, cao ngất, -
Towing
sự dắt, sự kéo, sự lai dắt, sự lai dắt (tàu, thuyền...) -
Towing-line
/ ´touiη¸lain /, như tow-rope, -
Towing-rope
như tow-rope, -
Towing-rople
dây thừng (cáp) lai (dắt) tàu (thuyền), -
Towing bar
thanh kéo xe, -
Towing bracket
giá chìa dắt, móc để kéo (trước xe), -
Towing cable
dây cáp để kéo xe, cáp kéo, dây cáp kéo xe, -
Towing device
bộ phận kéo xe, -
Towing dolly
xe kéo, -
Towing eye or towing lug
lỗ móc xích để kéo, -
Towing force
sức kéo, lực kéo, lực kéo, -
Towing gear
thiết bị lai dắt, -
Towing hawser
dây kéo, dây lai, -
Towing helicopter
máy bay lên thẳng để kéo, -
Towing hook
móc kéo, móc kéo, -
Towing hook assembly
bộ phận móc kéo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.