- Từ điển Anh - Việt
Alternating method
Nghe phát âmMục lục |
Toán & tin
phương pháp thay phiên
Kỹ thuật chung
phương pháp luân phiên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alternating motion
chuyển động tiến lui, Địa chất: sự chuyển động tịnh tiến qua lại, -
Alternating mycosis
giãn đồng tử luân phiên, -
Alternating mydriasis
giãn đồng tử luân phiên, -
Alternating notch bending test
sự thử mẫu khí uốn đổi dấu, -
Alternating of generatlons
luân phiên thế hệ, -
Alternating operating system
hệ điều hành luân phiên, -
Alternating operation
hoạt động luân phiên, thao tác luân phiên, -
Alternating paralysis
liệt so le, -
Alternating product
tích thay phiên, -
Alternating pulse
mạch so le, -
Alternating quantity
đại lượng cân bằng, -
Alternating series
chuỗi đan dấu, -
Alternating strabismus
lác luân phiên, -
Alternating strain
sự biến dạng đổi chiều, sự biến dạng đổi dấu, -
Alternating stress
ứng xuất đổi dấu, ứng suất đổi dấu, alternating stress cycle, chu trình ứng suất đổi dấu -
Alternating stress cycle
chu trình ứng suất đan dấu, chu trình ứng suất đổi dấu, -
Alternating stresses
ứng suất đan dấu, ứng suất đổi dấu, -
Alternating tension
tenxơ thay phiên, -
Alternating tensor
tenxơ thay phiên, -
Alternating torsion fatigue test
thử nghiệm độ mỏi xoắn đổi dấu, sự thử độ mỏi xoắn đổi dấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.