- Từ điển Anh - Việt
Alternating pulse
Xem thêm các từ khác
-
Alternating quantity
đại lượng cân bằng, -
Alternating series
chuỗi đan dấu, -
Alternating strabismus
lác luân phiên, -
Alternating strain
sự biến dạng đổi chiều, sự biến dạng đổi dấu, -
Alternating stress
ứng xuất đổi dấu, ứng suất đổi dấu, alternating stress cycle, chu trình ứng suất đổi dấu -
Alternating stress cycle
chu trình ứng suất đan dấu, chu trình ứng suất đổi dấu, -
Alternating stresses
ứng suất đan dấu, ứng suất đổi dấu, -
Alternating tension
tenxơ thay phiên, -
Alternating tensor
tenxơ thay phiên, -
Alternating torsion fatigue test
thử nghiệm độ mỏi xoắn đổi dấu, sự thử độ mỏi xoắn đổi dấu, -
Alternating voltage
điện áp ac, điện áp xoay chiều, -
Alternation
/ ¸ɔ:ltə´neiʃən /, Danh từ: sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên, Cơ... -
Alternation of angles
sự biến hình góc, -
Alternation of contract
thay đổi hợp đồng, -
Alternation of cross-section
sự thay đổi mắt cắt ngang, -
Alternation of cross section
sự thay đổi mặt cắt ngang, -
Alternation of generations
luân phiên thế hệ, -
Alternation of port of departure
sự thay đổi cảng khởi hành, -
Alternation on entries in the register
sự thay đổi khoản mục trong sổ sách, -
Alternative
/ ɔlˈtɜrnətɪv , ælˈtɜrnətɪv /, Tính từ: xen nhau; thay đổi nhau, thay phiên nhau, lựa chọn (một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.