Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Alternation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:ltə´neiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự xen nhau; sự xen kẽ, sự thay phiên, sự luân phiên

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự xen kẻ

Toán & tin

sự đan dấu
sự so le
sự thay phiên

Kỹ thuật chung

nửa chu kỳ
sự biến dạng
sự luân phiên
color-phase alternation
sự luân phiên pha màu
tape alternation
sự luân phiên băng
sự thay đổi
alternation of cross-section
sự thay đổi mắt cắt ngang
sự xen kẽ

Kinh tế

sự xen kẽ
thay phiên

Địa chất

sự luân phiên, sự xen kẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
variation , rotation , interchange , shift , transposition

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top