- Từ điển Anh - Việt
Alternative Compliance
Môi trường
Tuân thủ thay thế
- Một chính sách cho phép các cơ sở lựa chọn trong số các phương pháp giảm bớt phát thải hoặc giảm bớt rủi ro thay cho các quy định kiểm sát có định rõ tiêu chuẩn và cách thức để phù hợp với những tiêu chuẩn đó. Là dùng sự sủi tăm mang tín
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Alternative Fuel
nhiên liệu thay thế, những chất thay thế chất lỏng truyền thống, nhiên liệu chuyển hoá từ dầu dùng cho động cơ xe như... -
Alternative Routing From (ARF)
định tuyến luân phiên từ, -
Alternative Routing To (ART)
định tuyến luân phiên tới …, -
Alternative allocation
sự trợ cấp thay thế, trợ cấp luân phiên, -
Alternative analysis
sự phân tích luân phiên, -
Alternative attribute
thuộc tính luân phiên, thuộc tính thay thế, -
Alternative class
lớp luân phiên, -
Alternative console
bàn giao tiếp luân phiên, -
Alternative cost
phí tổn thay thế, -
Alternative course
phương án lựa chọn, -
Alternative current (AC)
dòng điện xoay chiều, -
Alternative current motor
động cơ điện xoay chiều, -
Alternative cylinder
trụ thay thế, -
Alternative denial
phép phủ định loại trừ, -
Alternative denial gate
cổng phủ định ngoại trừ, -
Alternative design
phương án thiết kế, thiết kế lựa chọn phương án, -
Alternative design project
phương án thiết kế so sánh, -
Alternative disjunction
(sự) phân tách xen kẽ, -
Alternative dispute resolution (ADR)
giải quyết tranh chấp, -
Alternative duty
thuế lựa chọn (tính theo số lượng hay theo giá trị),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.