- Từ điển Anh - Việt
Altigraph
Nghe phát âmMục lục |
/´ælti¸gra:f/
Thông dụng
Liên từ
Dẫu cho, mặc dù
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy ghi độ cao
Giải thích EN: A pressure altimeter designed to record changes in altitude on a graph.Giải thích VN: Một dụng cụ đo độ cao dùng áp lực được thiết kế để ghi lại những thay đổi ở độ cao trên trên biểu đồ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Altimatric barometer
áp kế đo cao, -
Altimeter
/ æl´timitə /, Danh từ: dụng cụ đo độ cao, Cơ khí & công trình:... -
Altimeter aneroid observation
đo cao bằng áp kế, sự đo cao bằng áp kế, -
Altimeter setting
điểm đặt chuẩn cho máy đo độ cao, -
Altimetric barometer
khí áp kế đo cao, khí áp kế đo cao, -
Altimetric data
số liệu đo cao, số liệu đo cao, -
Altimetric measurement
đo độ cao, -
Altimetric survey
sự đo vẽ chiều cao, sự đo vẽ khí áp, -
Altimetry
/ æl´timitri /, Xây dựng: phép đo độ cao, số đo độ cao, Kỹ thuật chung:... -
Altisonant
Tính từ: hét to; khoa trương, -
Altitude
/ ´ælti¸tju:d /, Danh từ: Độ cao so với mặt biển, ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển,Altitude Compensator
a system that changes the air-fuel ratio as the vehicle moves to higher or lower elevations., bộ cân bằng khí-nhiên liệu theo độ cao,Altitude anoxia
thiếu ôxi mô độ cao,Altitude azimuth
góc phương vị độ cao,Altitude chamber
buồng áp lực, hộp đo độ cao,Altitude chart
bản đồ đồng mức,Altitude circle
vành độ cao,Altitude control
điều chỉnh độ cao,Altitude controls
cánh lái lên xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.